Kết quả Saint Etienne vs Nantes, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Saint Etienne vs Nantes: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Moses Simon
  • 22'
    Gautier Larsonneur
    0-1
  • 39'
    0-1
    Pedro Chirivella
  • 41'
    Dylan Batubinsika
    0-1
  • 44'
    0-1
     Louis Leroux
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 60'
    Augustine Boakye  
    Djyilian N'Guessan  
    0-1
  • 60'
    Florian Tardiau  
    Louis Mouton  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Sorba Thomas
     Moses Simon
  • 71'
    Mathis Amougou  
    Lamine Fomba  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Plamedi Nsingi
     Bahereba Guirassy
  • 86'
    Augustine Boakye (Assist:Florian Tardiau) goal 
    1-1
  • 88'
    Igor Miladinovic  
    Benjamin Bouchouari  
    1-1
  • 88'
    Pierre Cornud  
    Leo Petrot  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Jean-Philippe Gbamin
     Plamedi Nsingi
  • Saint Etienne vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    14
    Louis Mouton
    26
    Lamine Fomba
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    63
    Djyilian N'Guessan
    39
    Matthis Abline
    62
    Bahereba Guirassy
    8
    Johann Lepenant
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    27
    Moses Simon
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Mathis Amougou
    10Florian Tardiau
    17Pierre Cornud
    20Augustine Boakye
    28Igor Miladinovic
    39Ayman Aiki
    18Mathieu Cafaro
    1Brice Maubleu
    5Yunis Abdelhamid
    Sorba Thomas 22
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Louis Leroux 66
    Plamedi Nsingi 58
    Marcus Regis Coco 11
    Dehmaine Assoumani 59
    Florent Mollet 25
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 740
    Số đường chuyền
    238
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    24
  •  
     
  • 163
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation