Kết quả Strasbourg vs Monaco, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Strasbourg vs Monaco: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Caio Henrique Oliveira Silva
  • 25'
    Guela Doue
    0-0
  • 29'
    Guela Doue (Assist:Diego Moreira) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Lamine Camara
  • 46'
    1-0
     Christian Mawissa Elebi
     Caio Henrique Oliveira Silva
  • 46'
    1-0
     George Ilenikhena
     Breel Donald Embolo
  • 63'
    Djordje Petrovic
    1-0
  • 78'
    Diego Moreira
    1-0
  • 79'
    1-1
    goal Eliesse Ben Seghir
  • 82'
    Habib Diarra
    1-1
  • 84'
    Caleb Wiley  
    Sebastian Nanasi  
    1-1
  • 86'
    Caleb Wiley
    1-1
  • 89'
    1-2
    goal Eliesse Ben Seghir (Assist:Maghnes Akliouche)
  • 90'
    1-2
     Jordan Teze
     Soungoutou Magassa
  • 90'
    Milos Lukovic  
    Ismael Doukoure  
    1-2
  • 90'
    Pape Diong  
    Habib Diarra  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Krepin Diatta
     Takumi Minamino
  • 90'
    1-3
    goal George Ilenikhena
  • Strasbourg vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-3
    1
    Djordje Petrovic
    5
    Abakar Sylla
    4
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    8
    Andrey Santos
    29
    Ismael Doukoure
    26
    Dilane Bakwa
    14
    Sekou Mara
    15
    Sebastian Nanasi
    19
    Habib Diarra
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    88
    Soungoutou Magassa
    15
    Lamine Camara
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Pape Diong
    9Milos Lukovic
    12Caleb Wiley
    28Marvin Senaya
    6Felix Lemarechal
    42Guemissongui Ouattara
    18Junior Mwanga
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    Christian Mawissa Elebi 13
    George Ilenikhena 21
    Krepin Diatta 27
    Eliot Matazo 8
    Kassoum Ouattara 20
    Lucas Michal 41
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Jordan Teze 4
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation