Kết quả Toulouse vs Le Havre, 22h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Toulouse vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 53'
    Joshua King
    0-0
  • 57'
    0-0
    Arouna Sangante
  • 58'
    Shavy Babicka  
    Joshua King  
    0-0
  • 58'
    Gabriel Suazo  
    Aron Donnum  
    0-0
  • 58'
    Cristhian Casseres Jr  
    Niklas Schmidt  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Antoine Joujou
     Emmanuel Sabbi
  • 63'
    0-0
     Abdoulaye Toure
     Rassoul Ndiaye
  • 63'
    0-0
     Samuel Grandsir
     Issa Soumare
  • 70'
    Shavy Babicka (Assist:Rasmus Nicolaisen) goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
     Loic Nego
     Yoann Salmier
  • 82'
    Charlie Cresswell  
    Djibril Sidibe  
    1-0
  • 82'
    Miha Zajc  
    Zakaria Aboukhlal  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Ilyes Housni
     Yassine Kechta
  • 86'
    Yann Gboho (Assist:Cristhian Casseres Jr) goal 
    2-0
  • Toulouse vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    2
    Rasmus Nicolaisen
    19
    Djibril Sidibe
    15
    Aron Donnum
    20
    Niklas Schmidt
    8
    Vincent Sierro
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    8
    Yassine Kechta
    11
    Emmanuel Sabbi
    19
    Rassoul Ndiaye
    14
    Daler Kuzyaev
    45
    Issa Soumare
    10
    Josue Casimir
    93
    Arouna Sangante
    22
    Yoann Salmier
    4
    Gautier Lloris
    27
    Christopher Operi
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Gabriel Suazo
    23Cristhian Casseres Jr
    80Shavy Babicka
    4Charlie Cresswell
    21Miha Zajc
    30Alex Dominguez
    6Umit Akdag
    29Jaydee Canvot
    5Denis Genreau
    Abdoulaye Toure 94
    Antoine Joujou 21
    Samuel Grandsir 29
    Loic Nego 7
    Ilyes Housni 46
    Mathieu Gorgelin 1
    Yanis Zouaoui 18
    Timothee Pembele 32
    Oussama Targhalline 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    15
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 19 14 5 0 49 17 32 47 H T T T T H
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 19 10 4 5 32 22 10 34 T H B H B T
4 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
5 Lille 19 8 8 3 29 19 10 32 T H H H T B
6 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
7 Lens 19 8 6 5 23 18 5 30 T H B T B T
8 Stade Brestois 19 9 1 9 29 31 -2 28 B T B T T T
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 19 6 5 8 25 29 -4 23 H H B H B H
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 19 5 3 11 18 39 -21 18 B B T B H H
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 19 4 3 12 20 44 -24 15 B H B B T T
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation