Kết quả Toulouse vs Nantes, 22h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • Toulouse vs Nantes: Diễn biến chính

  • 24'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    0-0
  • 45'
    0-0
    Tino Kadewere
  • 61'
    Vincent Sierro  
    Niklas Schmidt  
    0-0
  • 61'
    Gabriel Suazo  
    Aron Donnum  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Marcus Regis Coco
  • 71'
    0-0
    Jean-Charles Castelletto
  • 75'
    0-0
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Moses Simon
  • 75'
    0-0
     Jean Kevin Duverne
     Marcus Regis Coco
  • 83'
    0-0
     Johann Lepenant
     Tino Kadewere
  • 86'
    Djibril Sidibe  
    Waren Hakon Christofer Kamanzi  
    0-0
  • 86'
    Naatan Skytta  
    Frank Magri  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Bahereba Guirassy
     Matthis Abline
  • 90'
    0-0
     Nicolas Pallois
     Sorba Thomas
  • Toulouse vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-3
    50
    Guillaume Restes
    2
    Rasmus Nicolaisen
    6
    Logan Costa
    4
    Charlie Cresswell
    15
    Aron Donnum
    20
    Niklas Schmidt
    23
    Cristhian Casseres Jr
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    10
    Yann Gboho
    9
    Frank Magri
    7
    Zakaria Aboukhlal
    39
    Matthis Abline
    22
    Sorba Thomas
    10
    Tino Kadewere
    27
    Moses Simon
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    11
    Marcus Regis Coco
    21
    Jean-Charles Castelletto
    44
    Nathan Zeze
    98
    Kelvin Amian Adou
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Gabriel Suazo
    8Vincent Sierro
    19Djibril Sidibe
    22Naatan Skytta
    30Alex Dominguez
    3Mark McKenzie
    33Dayann Methalie
    21Mamady Alex Bangre
    5Denis Genreau
    Jean Kevin Duverne 2
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Johann Lepenant 8
    Nicolas Pallois 4
    Bahereba Guirassy 62
    Hugo Barbet 50
    Mathieu Acapandie 41
    Dehmaine Assoumani 59
    Louis Leroux 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation