Kết quả Clermont vs Nice, 02h00 ngày 28/10
Kết quả Clermont vs Nice
Nhận định Clermont Foot vs OGC Nice, vòng 10 Ligue 1 2h00 ngày 28/10
Đối đầu Clermont vs Nice
Lịch phát sóng Clermont vs Nice
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202302:00
-
Clermont0Nice 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.971
4.30X
3.702
1.77Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Nice
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 10
-
Clermont vs Nice: Diễn biến chính
-
37'0-0Gaetan Laborde
-
46'0-0Romain Perraud
Melvin Bard -
58'0-0Teremas Moffi
Gaetan Laborde -
61'0-0Romain Perraud
-
64'0-0Morgan Sanson
-
71'0-0Kephren Thuram-Ulien
Morgan Sanson -
71'0-0Aliou Balde
Evann Guessand -
74'0-1Hichem Boudaoui
-
75'Elbasan Rashani
Muhammed Saracevi0-1 -
76'Habib Keita
Maxime Gonalons0-1 -
82'Bilal Boutobba
Johan Gastien0-1 -
88'Medhi Zeffane
Cheick Oumar Konate0-1 -
88'Grejohn Kiey
Shamar Nicholson0-1 -
88'0-1Tom Louchet
Jeremie Boga
-
Clermont vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont3-5-299Mory Diaw5Maximiliano Caufriez36Alidu Seidu17Andy Pelmard11Jim Allevinah25Johan Gastien12Maxime Gonalons7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate10Muhammed Saracevi23Shamar Nicholson24Gaetan Laborde29Evann Guessand7Jeremie Boga28Hichem Boudaoui55Youssouf Ndayishimiye11Morgan Sanson8Pablo Rosario6Jean-Clair Todibo4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
2Medhi Zeffane95Grejohn Kiey6Habib Keita8Bilal Boutobba18Elbasan Rashani22Yoel Armougom21Florent Ogier1Massamba Ndiaye24Stan BerkaniTom Louchet 32Kephren Thuram-Ulien 19Romain Perraud 15Teremas Moffi 9Aliou Balde 27Badredine Bouanani 22Antoine Mendy 33Alexis Claude Maurice 18Salvatore Sirigu 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Nice: Số liệu thống kê
-
ClermontNice
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
446Số đường chuyền552
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
27Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn14
-
-
19Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách4
-
-
93Pha tấn công127
-
-
19Tấn công nguy hiểm42
-