Kết quả Le Havre vs Reims, 21h00 ngày 25/02
Kết quả Le Havre vs Reims
Nhận định Le Havre vs Reims, 21h00 ngày 25/2
Đối đầu Le Havre vs Reims
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202421:00
-
Le Havre 31Reims 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.20X
3.302
2.21Hiệp 1+0
1.20-0
0.70O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Reims
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 23
-
Le Havre vs Reims: Diễn biến chính
-
24'0-0Thomas Foket
-
63'0-0Amir Richardson
Teddy Teuma -
63'0-0Mohammed Daramy
Keito Nakamura -
64'0-1Mohammed Daramy
-
66'0-1Thomas Foket
-
70'0-1Therence Koudou
Reda Khadra -
72'Christopher Operi Penalty awarded0-1
-
73'0-1Thibault De Smet
-
74'Loic Nego0-1
-
74'Abdoulaye Toure1-1
-
75'Josue Casimir
Loic Nego1-1 -
80'1-1Valentin Atangana Edoa
Oumar Diakite -
85'Steve Ngoura
Mohamed Bayo1-1 -
90'Arouna Sangante1-1
-
90'Mathieu Gorgelin1-1
-
90'1-2Mohammed Daramy
-
90'1-2Junya Ito Reviewed
-
90'1-2Thibault De Smet Penalty awarded
-
Le Havre vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-4-21Mathieu Gorgelin27Christopher Operi4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue93Arouna Sangante11Emmanuel Sabbi8Yassine Kechta94Abdoulaye Toure7Loic Nego9Mohamed Bayo28Andre Ayew14Reda Khadra22Oumar Diakite17Keito Nakamura7Junya Ito15Marshall Munetsi10Teddy Teuma25Thibault De Smet32Thomas Foket24Emmanuel Agbadou5Yunis Abdelhamid94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
13Steve Ngoura23Josue Casimir17Oualid El Hajam22Yoann Salmier25Alois Confais29Samuel Grandsir21Antoine Joujou26Simon Ebonog40Paul ArgneyMohammed Daramy 9Amir Richardson 8Valentin Atangana Edoa 6Therence Koudou 45Sergio Akieme 18Benjamin Stambouli 26Alexandre Olliero 96Mamadou Diakhon 67Killian Prouchet 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Reims: Số liệu thống kê
-
Le HavreReims
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút6
-
-
15Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
381Số đường chuyền383
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu11
-
-
11Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách6
-
-
84Pha tấn công68
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-