Kết quả Marseille vs Montpellier, 02h45 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 23

  • Marseille vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Musa Al Taamari
  • 31'
    Iliman Ndiaye (Assist:Ismaila Sarr) goal 
    1-1
  • 32'
    Pierre-Emerick Aubameyang
    1-1
  • 32'
    1-1
    Issiaga Sylla
  • 43'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Chancel Mbemba Mangulu) goal 
    2-1
  • 48'
    2-1
    Silvan Hefti
  • 60'
    Iliman Ndiaye Penalty awarded
    2-1
  • 62'
    Pierre-Emerick Aubameyang goal 
    3-1
  • 64'
    Ulisses Garcia  
    Quentin Merlin  
    3-1
  • 64'
    Pape Alassane Gueye  
    Geoffrey Kondogbia  
    3-1
  • 65'
    Amine Harit
    3-1
  • 70'
    3-1
     Khalil Fayad
     Jordan Ferri
  • 70'
    3-1
     Akor Adams
     Silvan Hefti
  • 71'
    3-1
     Leo Leroy
     Teji Savanier
  • 75'
    3-1
    Modibo Sagnan
  • 78'
    3-1
     Tanguy Coulibaly
     Arnaud Nordin
  • 78'
    3-1
     Yann Karamoh
     Musa Al Taamari
  • 81'
    Jean Emile Junior Onana Onana  
    Iliman Ndiaye  
    3-1
  • 81'
    Azzedine Ounahi  
    Jordan Veretout  
    3-1
  • 82'
    Falaye Sacko(OW)
    4-1
  • 84'
    Bamo Meite  
    Samuel Gigot  
    4-1
  • 86'
    4-1
    Boubakar Kouyate
  • Marseille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-3-3
    16
    Pau Lopez Sabata
    3
    Quentin Merlin
    5
    Leonardo Balerdi
    4
    Samuel Gigot
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    11
    Amine Harit
    19
    Geoffrey Kondogbia
    27
    Jordan Veretout
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    29
    Iliman Ndiaye
    23
    Ismaila Sarr
    7
    Arnaud Nordin
    9
    Musa Al Taamari
    36
    Silvan Hefti
    12
    Jordan Ferri
    11
    Teji Savanier
    3
    Issiaga Sylla
    13
    Joris Chotard
    77
    Falaye Sacko
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Jean Emile Junior Onana Onana
    8Azzedine Ounahi
    22Pape Alassane Gueye
    6Ulisses Garcia
    18Bamo Meite
    20Carlos Joaquin Correa
    44Luis Henrique Tomaz de Lima
    14Faris Pemi Moumbagna
    1Simon Ngapandouetnbu
    Khalil Fayad 22
    Yann Karamoh 23
    Leo Leroy 18
    Tanguy Coulibaly 70
    Akor Adams 8
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Sacha Delaye 19
    Dimitry Bertaud 16
    Lucas Mincarelli Davin 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •