Kết quả Montpellier vs PSG, 02h45 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Montpellier vs PSG: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Vitor Ferreira Pio (Assist:Kylian Mbappe Lottin)
  • 22'
    0-2
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Randal Kolo Muani)
  • 30'
    Arnaud Nordin goal 
    1-2
  • 38'
    1-2
    Lucas Beraldo
  • 45'
    1-2
    Gianluigi Donnarumma
  • 45'
    Teji Savanier goal 
    2-2
  • 46'
    2-2
     Nuno Mendes
     Lucas Hernandez
  • 50'
    2-3
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Bradley Barcola)
  • 53'
    2-4
    goal Lee Kang In (Assist:Randal Kolo Muani)
  • 59'
    Akor Adams  
    Tanguy Coulibaly  
    2-4
  • 60'
    Musa Al Taamari  
    Wahbi Khazri  
    2-4
  • 60'
    Khalil Fayad  
    Arnaud Nordin  
    2-4
  • 62'
    2-4
     Goncalo Matias Ramos
     Randal Kolo Muani
  • 62'
    2-4
     Warren Zaire-Emery
     Bradley Barcola
  • 63'
    2-5
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Vitor Ferreira Pio)
  • 69'
    2-5
     Nordi Mukiele
     Lucas Beraldo
  • 70'
    2-5
     Senny Mayulu
     Lee Kang In
  • 70'
    Falaye Sacko  
    Lucas Mincarelli Davin  
    2-5
  • 72'
    2-5
    Nuno Mendes
  • 82'
    Musa Al Taamari Penalty cancelled
    2-5
  • 89'
    2-6
    goal Nuno Mendes (Assist:Vitor Ferreira Pio)
  • 90'
    Christopher Jullien  
    Teji Savanier  
    2-6
  • Montpellier vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    16
    Dimitry Bertaud
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    4
    Boubakar Kouyate
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    18
    Leo Leroy
    12
    Jordan Ferri
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    10
    Wahbi Khazri
    29
    Bradley Barcola
    23
    Randal Kolo Muani
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    19
    Lee Kang In
    4
    Manuel Ugarte
    17
    Vitor Ferreira Pio
    2
    Achraf Hakimi
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    35
    Lucas Beraldo
    21
    Lucas Hernandez
    99
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    6Christopher Jullien
    9Musa Al Taamari
    77Falaye Sacko
    8Akor Adams
    1Belmin Dizdarevic
    19Sacha Delaye
    5Modibo Sagnan
    Nordi Mukiele 26
    Warren Zaire-Emery 33
    Senny Mayulu 41
    Nuno Mendes 25
    Goncalo Matias Ramos 9
    Alexandre Letellier 30
    Carlos Soler Barragan 28
    Fabian Ruiz Pena 8
    Arnau Urena Tenas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs PSG: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    650
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    6
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •