Kết quả Dijon w vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Dijon w vs Montpellier Nữ
Đối đầu Dijon w vs Montpellier Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.75
0.81U 2.75
0.821
2.40X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Dijon w vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1
Levasseur M. (Assist:Rastocle J.)
-
29'Viktoria Pinther (Assist:Krezyman N.)1-1
-
30'1-1Deslandes O.
-
31'Grec M.2-1
-
43'Jedlinska K.2-1
-
54'Jedlinska K. (Assist:Krezyman N.)3-1
-
60'Grec M.3-1
-
74'3-2
Ifeoma Onumonu
-
81'Meriame Terchoun (Assist:Viktoria Pinther)4-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wMontpellier Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
447Số đường chuyền492
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn9
-
-
12Thử thách7
-
-
103Pha tấn công95
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |