Kết quả Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 18/01
Kết quả Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202503:00
-
Fleury 91 Nữ 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.75
0.83U 2.75
0.971
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
17'Batcheba Louis (Assist:Kamczyk E.)1-0
-
25'Faustine Robert2-0
-
43'Traore A.2-0
-
46'Batcheba Louis (Assist:Traore A.)3-0
-
48'Batcheba Louis (Assist:Traore A.)4-0
-
49'4-0Bogi F.
-
55'Traore A. (Assist:Kamczyk E.)5-0
-
74'Jaurena I.5-0
-
89'Meffometou C.5-0
-
90'Fontaine A. (Assist:Kamczyk E.)6-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữRC Saint Etienne Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
13Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
425Số đường chuyền409
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
6Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn13
-
-
3Woodwork0
-
-
10Thử thách13
-
-
63Pha tấn công74
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |