Kết quả Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ, 23h00 ngày 08/01
Kết quả Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.91-2.25
0.88O 3.25
0.88U 3.25
0.761
8.20X
5.202
1.24Hiệp 1+1
0.85-1
0.89O 1.5
0.88U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1Gaetane Thiney (Assist:Clara Mateo)
-
80'0-2Mathilde Bourdieu (Assist:Gaetane Thiney)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữParis FC Nữ
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút5
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
314Số đường chuyền729
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
7Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn7
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách12
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |