Kết quả Montpellier Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14

  • Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính

  • 21'
    Blanc C.
    0-0
  • 24'
    Kethna Louis
    0-0
  • 28'
    0-0
    Lindsey Michelle Horan
  • 30'
    0-1
    goal Wendie Renard (Assist:Lindsey Michelle Horan)
  • 37'
    0-2
    goal Amel Majri (Assist:Melchie Dumornay)
  • 45'
    0-3
    goal Lindsey Michelle Horan (Assist:Sofie Svava)
  • 45'
    Sonia Ouchene (Assist:Levasseur M.) goal 
    1-3
  • 58'
    1-4
    goal Sara Dabritz
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê

  • Montpellier Nữ
    Lyon Nữ
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    777
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    187
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 15 14 1 0 65 4 61 43 T T T T T T
2 Paris FC (W) 15 11 3 1 49 8 41 36 H T T T T T
3 Paris Saint Germain (W) 15 11 2 2 35 10 25 35 H T H B T T
4 Dijon w 15 9 2 4 28 23 5 29 T B B T T T
5 Fleury 91 (W) 15 6 5 4 28 20 8 23 H T H T H H
6 Nantes (W) 15 5 5 5 15 18 -3 20 T B T H H H
7 Montpellier (W) 15 6 1 8 22 28 -6 19 B B T B B B
8 RC Saint Etienne (W) 15 5 1 9 12 43 -31 16 T B B B H B
9 Le Havre (W) 15 3 3 9 14 32 -18 12 H T B T H H
10 Reims (W) 15 3 2 10 18 27 -9 11 B H T H B B
11 Strasbourg W 15 1 5 9 11 29 -18 8 B H B B B H
12 Guingamp (W) 15 1 0 14 6 61 -55 3 B B B B B B