Kết quả Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.78O 2.75
0.87U 2.75
0.921
3.45X
3.302
1.93Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
68'0-0Konan I.
-
76'0-0Diakite M.
-
82'Machart-Rabanne J.0-0
-
89'Fremaux E.0-0
-
90'0-0Fontaine A.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Nantes NữFleury 91 Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
434Số đường chuyền348
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn9
-
-
5Thử thách12
-
-
111Pha tấn công101
-
-
106Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 35 | H T H B T T |
4 | Dijon w | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T B B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 43 | -31 | 16 | T B B B H B |
9 | Le Havre (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 12 | H T B T H H |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |