Kết quả Paris FC Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Paris FC Nữ vs Dijon w
Đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202423:00
-
Paris FC Nữ 24Dijon w0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 3
0.88U 3
0.931
1.25X
5.252
8.50Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.87O 1.25
0.83U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Paris FC Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
14'Kessya Bussy (Assist:Bogaert L.)1-0
-
16'Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy)2-0
-
45'Liaigre F.2-0
-
73'Clara Mateo (Assist:Le Mouel M.)3-0
-
83'Celina Hocine3-0
-
90'Louna Ribadeira (Assist:Corboz D.)4-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữDijon w
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
551Số đường chuyền379
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
3Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn5
-
-
6Thử thách6
-
-
122Pha tấn công72
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |