Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ, 03h00 ngày 16/02
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.87O 3
0.94U 3
0.861
1.22X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.93O 1.25
0.97U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
23'Grace Geyoro1-0
-
35'Jennifer Echegini (Assist:Crystal Dunn)2-0
-
41'2-0Sonia Ouchene
-
61'2-0Levasseur M.
-
64'Jennifer Echegini2-0
-
65'Sakina Karchaoui (Assist:Jennifer Echegini)3-0
-
84'Paulina Dudek3-0
-
87'Romee Leuchter4-0
-
90'4-1
Ngueleu N.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữMontpellier Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
647Số đường chuyền297
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn3
-
-
14Thử thách13
-
-
164Pha tấn công51
-
-
78Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 35 | H T H B T T |
4 | Dijon w | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T B B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 43 | -31 | 16 | T B B B H B |
9 | Le Havre (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 12 | H T B T H H |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |