Kết quả Reims Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Blanc C.
  • 42'
    0-0
    Ngueleu N.
  • 49'
    0-1
    goal Judith Coquet
  • 52'
    Monique Ngock (Assist:Boucly M.) goal 
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Judith Coquet (Assist:Ifeoma Onumonu)
  • 72'
    Maoulida A.
    1-2
  • 75'
    Notel L.
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Ifeoma Onumonu (Assist:Deslandes O.)
  • 80'
    Boureille C.(OW)
    2-3
  • 86'
    2-4
    goal Judith Coquet
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê

  • Reims Nữ
    Montpellier Nữ
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 339
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 18 17 1 0 82 5 77 52 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 18 13 3 2 42 12 30 42 B T T T H T
3 Paris FC (W) 18 12 5 1 52 9 43 41 T T T H H T
4 Dijon w 18 10 3 5 30 24 6 33 T T T B H T
5 Fleury 91 (W) 18 8 6 4 35 20 15 30 T H H T H T
6 Montpellier (W) 18 8 2 8 29 32 -3 26 B B B T T H
7 Nantes (W) 18 5 8 5 17 20 -3 23 H H H H H H
8 Le Havre (W) 18 5 3 10 18 36 -18 18 T H H T T B
9 RC Saint Etienne (W) 18 5 1 12 13 51 -38 16 B H B B B B
10 Reims (W) 18 3 2 13 21 40 -19 11 H B B B B B
11 Strasbourg W 18 1 6 11 12 36 -24 9 B B H B H B
12 Guingamp (W) 18 1 0 17 9 75 -66 3 B B B B B B