Kết quả Reims Nữ vs Paris FC Nữ, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Reims Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.83-3.25
0.98O 4.25
0.90U 4.25
0.901
8.50X
4.802
1.28Hiệp 1+1.25
1.00-1.25
0.80O 1.75
0.85U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Reims Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
14'Monique Ngock0-0
-
19'0-1
Clara Mateo (Assist:Corboz D.)
-
35'0-1Bogaert L.
-
40'0-1Liaigre F.
-
42'Boucly M.0-1
-
45'0-2
Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy)
-
58'Swierot J.0-2
-
61'Le Moguedec A.0-2
-
63'0-3
Kessya Bussy (Assist:Chiamaka Nnadozie)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữParis FC Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
354Số đường chuyền493
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
9Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công41
-
-
10Đánh chặn10
-
-
11Thử thách15
-
-
77Pha tấn công137
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |