Kết quả AC Bobigny U19 vs SochauxU19, 20h30 ngày 09/02
Kết quả AC Bobigny U19 vs SochauxU19
Đối đầu AC Bobigny U19 vs SochauxU19
Phong độ AC Bobigny U19 gần đây
Phong độ SochauxU19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 3.25
0.86U 3.25
0.741
6.25X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.80O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Bobigny U19 vs SochauxU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 18
-
AC Bobigny U19 vs SochauxU19: Diễn biến chính
-
33'0-1
-
49'1-1
-
65'2-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AC Bobigny U19 vs SochauxU19: Số liệu thống kê
-
AC Bobigny U19SochauxU19
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
103Pha tấn công116
-
-
80Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 29 | 17 | 40 | H T T T T T |
2 | Marseille U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 35 | T H B H H T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
4 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
5 | Saint Etienne U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 33 | H H T B H T |
6 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 26 | H B T T B B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | B T B T H B |
10 | Air Bel U19 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H H |
11 | Monaco U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B T T H T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B T B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 38 | -24 | 16 | H B B H B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 52 | -38 | 11 | H T B B B B |