Kết quả SPA Merignacais U19 vs Lorient U19, 17h00 ngày 24/11
Kết quả SPA Merignacais U19 vs Lorient U19
Đối đầu SPA Merignacais U19 vs Lorient U19
Phong độ SPA Merignacais U19 gần đây
Phong độ Lorient U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202417:00
-
Lorient U19 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3
0.85U 3
0.951
3.25X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
0.93O 1.25
0.90U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SPA Merignacais U19 vs Lorient U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 13
-
SPA Merignacais U19 vs Lorient U19: Diễn biến chính
-
16'1-0
-
69'1-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
SPA Merignacais U19 vs Lorient U19: Số liệu thống kê
-
SPA Merignacais U19Lorient U19
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
72Pha tấn công82
-
-
66Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 35 | T H T H T T |
2 | Toulouse U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 26 | 15 | 34 | B T H T T T |
3 | Marseille U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T T H B H |
4 | Saint Etienne U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T H H T B |
5 | Ajaccio U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H H T B B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Colomiers U19 | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B B T B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 16 | 4 | 8 | 4 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H H T B |
10 | Air Bel U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B B T T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 15 | T H B H B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 35 | -22 | 15 | B T H B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H T B B |