Kết quả SPA Merignacais U19 vs Nantes U19, 20h30 ngày 01/12
Kết quả SPA Merignacais U19 vs Nantes U19
Đối đầu SPA Merignacais U19 vs Nantes U19
Phong độ SPA Merignacais U19 gần đây
Phong độ Nantes U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Nantes U19 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 3.5
0.90U 3.5
0.901
5.50X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SPA Merignacais U19 vs Nantes U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 14
-
SPA Merignacais U19 vs Nantes U19: Diễn biến chính
-
5'0-1
-
11'0-2
-
19'0-3
-
76'0-4
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
SPA Merignacais U19 vs Nantes U19: Số liệu thống kê
-
SPA Merignacais U19Nantes U19
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
61Pha tấn công84
-
-
10Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 35 | T H T H T T |
2 | Toulouse U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 26 | 15 | 34 | B T H T T T |
3 | Marseille U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T T H B H |
4 | Saint Etienne U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T H H T B |
5 | Ajaccio U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H H T B B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Colomiers U19 | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B B T B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 16 | 4 | 8 | 4 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H H T B |
10 | Air Bel U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B B T T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 15 | T H B H B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 35 | -22 | 15 | B T H B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H T B B |