Phong độ Al Raed gần đây, KQ Al Raed mới nhất
Phong độ Al Raed gần đây
-
08/11/2024Al-Ahli SFCAl Raed0 - 0L
-
01/11/2024Al-KhaleejAl Raed2 - 0L
-
26/10/2024Al RaedAl-Fateh1 - 0W
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
03/10/2024Al-EttifaqAl Raed0 - 1W
-
30/09/2024Al-ShababAl Raed 11 - 1L
-
21/09/20241 Al RaedAl-Riyadh0 - 0L
-
14/09/20241 Al-FeihaAl Raed0 - 3W
-
29/10/20241 Al Najma(KSA)Al Raed0 - 1W
-
26/09/2024AL-Rbeea JeddahAl Raed0 - 2W
Thống kê phong độ Al Raed gần đây, KQ Al Raed mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al Raed gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Al Raed gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Al-Ahli SFCAl Raed0 - 0L
-
01/11/2024Al-KhaleejAl Raed2 - 0L
-
26/10/2024Al RaedAl-Fateh1 - 0W
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
03/10/2024Al-EttifaqAl Raed0 - 1W
-
30/09/2024Al-ShababAl Raed 11 - 1L
-
21/09/20241 Al RaedAl-Riyadh0 - 0L
-
14/09/20241 Al-FeihaAl Raed0 - 3W
-
29/10/20241 Al Najma(KSA)Al Raed0 - 1W
-
26/09/2024AL-Rbeea JeddahAl Raed0 - 2W
- Kết quả Al Raed mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al Raed mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Raed gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al Raed (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 28 | T T T T H T |
2 | Al-Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 27 | T T T T T T |
3 | Al-Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T H H T |
4 | Al-Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B B T T T |
5 | Al-Qadasiya | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B B T T T |
6 | Al-Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T T T |
7 | Al-Taawon | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T H B H T |
8 | Al-Ahli SFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | B T T B H B |
10 | Dhamk | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 11 | B T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B T H T B B |
12 | Al-Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | H B B H B B |
13 | Al-Orubah | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | T B T B B B |
14 | Al-Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | T B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H H H B |
16 | Al-Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | T H B H H B |
17 | Al-Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | -13 | 6 | B H H B B B |
18 | Al-Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út