Phong độ Al-Akhdoud gần đây, KQ Al-Akhdoud mới nhất
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
-
24/02/2025Al-AkhdoudAl-Fateh1 - 1L
-
21/02/2025Al-QadasiyaAl-Akhdoud1 - 0L
-
13/02/2025Al-AkhdoudDhamk 10 - 0D
-
08/02/20251 Al-AkhdoudAl-Ettifaq0 - 1L
-
31/01/2025Al HilalAl-Akhdoud3 - 0L
-
26/01/2025Al-AkhdoudAl-Khaleej0 - 0L
-
20/01/2025Al RaedAl-Akhdoud 10 - 1W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1L
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1L
-
05/12/2024Al-WehdaAl-Akhdoud1 - 3W
Thống kê phong độ Al-Akhdoud gần đây, KQ Al-Akhdoud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Al-Akhdoud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Al-Akhdoud gần đây: theo giải đấu
-
24/02/2025Al-AkhdoudAl-Fateh1 - 1L
-
21/02/2025Al-QadasiyaAl-Akhdoud1 - 0L
-
13/02/2025Al-AkhdoudDhamk 10 - 0D
-
08/02/20251 Al-AkhdoudAl-Ettifaq0 - 1L
-
31/01/2025Al HilalAl-Akhdoud3 - 0L
-
26/01/2025Al-AkhdoudAl-Khaleej0 - 0L
-
20/01/2025Al RaedAl-Akhdoud 10 - 1W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1L
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1L
-
05/12/2024Al-WehdaAl-Akhdoud1 - 3W
- Kết quả Al-Akhdoud mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Akhdoud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Akhdoud (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Al-Akhdoud (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 22 | 18 | 2 | 2 | 55 | 21 | 34 | 56 | B T T T T H |
2 | Al Hilal | 23 | 16 | 3 | 4 | 68 | 28 | 40 | 51 | T H H B T B |
3 | Al-Nassr | 23 | 14 | 5 | 4 | 48 | 24 | 24 | 47 | T T T B T B |
4 | Al-Ahli SFC | 23 | 15 | 2 | 6 | 45 | 21 | 24 | 47 | T T B T T T |
5 | Al-Qadasiya | 22 | 15 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 47 | T H T T T B |
6 | Al-Shabab | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 28 | 11 | 39 | B T B H T T |
7 | Al-Ettifaq | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T T B T T |
8 | Al-Riyadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T B H B H |
9 | Al-Khaleej | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H B B H H |
10 | Al-Taawon | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 28 | H H B T H B |
11 | Al-Orubah | 23 | 8 | 2 | 13 | 21 | 42 | -21 | 26 | B T T B T T |
12 | Al Kholood | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 42 | -13 | 25 | T B T B T B |
13 | Dhamk | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H H B B B |
14 | Al-Feiha | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | B H B T H H |
15 | Al-Fateh | 22 | 5 | 4 | 13 | 22 | 44 | -22 | 19 | B H B T T T |
16 | Al Raed | 22 | 5 | 2 | 15 | 25 | 39 | -14 | 17 | B B B B T B |
17 | Al-Akhdoud | 22 | 4 | 4 | 14 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B B H B B |
18 | Al-Wehda | 22 | 3 | 4 | 15 | 25 | 53 | -28 | 13 | H B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út