Phong độ Al-Feiha gần đây, KQ Al-Feiha mới nhất
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
15/02/2025Al RaedAl-Feiha0 - 0W
-
07/02/2025Al-NassrAl-Feiha1 - 0L
-
31/01/2025Al-FeihaAl-Taawon0 - 0D
-
27/01/2025Al-ShababAl-Feiha1 - 0L
-
20/01/2025Al-FeihaAl Kholood0 - 0W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1W
-
12/01/2025Al-FeihaAl-Ittihad0 - 0D
-
06/01/2025Al-ShababAl-Feiha2 - 0L
-
23/12/2024Al-FeihaAl-Wehda1 - 0W
-
19/12/2024Al-FeihaAl-Salmiyah1 - 0W
Thống kê phong độ Al-Feiha gần đây, KQ Al-Feiha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Feiha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Feiha gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Al RaedAl-Feiha0 - 0W
-
07/02/2025Al-NassrAl-Feiha1 - 0L
-
31/01/2025Al-FeihaAl-Taawon0 - 0D
-
27/01/2025Al-ShababAl-Feiha1 - 0L
-
20/01/2025Al-FeihaAl Kholood0 - 0W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1W
-
12/01/2025Al-FeihaAl-Ittihad0 - 0D
-
23/12/2024Al-FeihaAl-Wehda1 - 0W
-
19/12/2024Al-FeihaAl-Salmiyah1 - 0W
-
06/01/2025Al-ShababAl-Feiha2 - 0L
- Kết quả Al-Feiha mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Feiha mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Feiha mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Feiha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Feiha (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Al-Feiha (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Nassr | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 19 | 24 | 44 | H T T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 15 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 36 | 18 | 18 | 38 | B T T T T B |
6 | Al-Shabab | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 25 | 8 | 32 | T B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 29 | -5 | 29 | B T B T B H |
8 | Al-Taawon | 20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 27 | H B H H B T |
9 | Al-Khaleej | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 27 | T B T H B B |
10 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B H T T B |
11 | Dhamk | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 24 | B B T H H H |
12 | Al Kholood | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 22 | T B T B T B |
13 | Al-Orubah | 20 | 6 | 2 | 12 | 17 | 39 | -22 | 20 | B B H B T T |
14 | Al-Feiha | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T T B H B T |
15 | Al-Akhdoud | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 32 | -11 | 16 | B T B B B H |
16 | Al Raed | 20 | 4 | 2 | 14 | 21 | 36 | -15 | 14 | B B B B B B |
17 | Al-Wehda | 20 | 3 | 4 | 13 | 25 | 50 | -25 | 13 | B B H B B B |
18 | Al-Fateh | 20 | 3 | 4 | 13 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út