Phong độ Al-Jndal gần đây, KQ Al-Jndal mới nhất
Phong độ Al-Jndal gần đây
-
15/03/2025Al-TaiAl-Jndal0 - 0L
-
10/03/2025Al-JndalAl Bukayriyah0 - 1L
-
04/03/2025Al Ain(KSA)Al-Jndal0 - 1D
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0W
-
19/02/2025Al-BatenAl-Jndal0 - 0D
-
15/02/2025Al Najma(KSA)Al-Jndal1 - 0D
-
11/02/2025Al-JndalOhod Medina2 - 0W
-
05/02/2025Al-Arabi(KSA)Al-Jndal0 - 1W
-
29/01/2025Al-JndalNeom0 - 0L
-
23/01/2025Al-JndalAL-Rbeea Jeddah0 - 0D
Thống kê phong độ Al-Jndal gần đây, KQ Al-Jndal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Jndal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Al-Jndal gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Al-TaiAl-Jndal0 - 0L
-
10/03/2025Al-JndalAl Bukayriyah0 - 1L
-
04/03/2025Al Ain(KSA)Al-Jndal0 - 1D
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0W
-
19/02/2025Al-BatenAl-Jndal0 - 0D
-
15/02/2025Al Najma(KSA)Al-Jndal1 - 0D
-
11/02/2025Al-JndalOhod Medina2 - 0W
-
05/02/2025Al-Arabi(KSA)Al-Jndal0 - 1W
-
29/01/2025Al-JndalNeom0 - 0L
-
23/01/2025Al-JndalAL-Rbeea Jeddah0 - 0D
- Kết quả Al-Jndal mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Jndal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jndal (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Al-Jndal (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Jndal thắng
Bại: là số trận Al-Jndal thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 26 | 17 | 6 | 3 | 50 | 21 | 29 | 57 | T T T T T H |
2 | Al-Hazm | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 32 | 13 | 49 | T B B H T T |
3 | Al Najma(KSA) | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 27 | 15 | 47 | H B T T H T |
4 | Al-Adalh | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 33 | 12 | 45 | H T T H H B |
5 | Al-Tai | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | H T H B T T |
6 | Al-Jabalain | 26 | 10 | 10 | 6 | 29 | 27 | 2 | 40 | H H B T B H |
7 | Al Bukayriyah | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H T H T H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 26 | 10 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 39 | T T B B H T |
9 | Abha | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 38 | -4 | 36 | B H H H H T |
10 | Al-Arabi(KSA) | 26 | 9 | 7 | 10 | 42 | 42 | 0 | 34 | H T B B B B |
11 | Al-Jndal | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H H T H B B |
12 | Al-Zlfe | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | H H H T T B |
13 | Al-Baten | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 40 | -14 | 29 | B H H B T H |
14 | Jubail | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 37 | -11 | 27 | H B H H H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 36 | -10 | 25 | H H B T B H |
16 | Al-Ameade | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 35 | -13 | 24 | B B T H H B |
17 | Al Safa(KSA) | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B B B B H |
18 | Ohod Medina | 26 | 4 | 4 | 18 | 23 | 43 | -20 | 16 | B B B H B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út