Phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
27/01/2025Al-NassrAl-Fateh1 - 0W
-
21/01/20251 Al-KhaleejAl-Nassr0 - 0W
-
18/01/2025Al-TaawonAl-Nassr1 - 0D
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1W
-
07/12/2024Al-IttihadAl-Nassr0 - 0L
-
29/11/2024Al-NassrDhamk 11 - 0W
-
23/11/2024Al-NassrAl-Qadasiya1 - 1L
-
09/11/2024Al-RiyadhAl-Nassr0 - 1W
-
03/12/2024Al-NassrAl-Sadd0 - 0L
-
25/11/20241 Al-GarrafaAl-Nassr0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
-
27/01/2025Al-NassrAl-Fateh1 - 0W
-
21/01/20251 Al-KhaleejAl-Nassr0 - 0W
-
18/01/2025Al-TaawonAl-Nassr1 - 0D
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1W
-
07/12/2024Al-IttihadAl-Nassr0 - 0L
-
29/11/2024Al-NassrDhamk 11 - 0W
-
23/11/2024Al-NassrAl-Qadasiya1 - 1L
-
09/11/2024Al-RiyadhAl-Nassr0 - 1W
-
03/12/2024Al-NassrAl-Sadd0 - 0L
-
25/11/20241 Al-GarrafaAl-Nassr0 - 0W
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nassr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nassr (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Nassr (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 17 | 14 | 1 | 2 | 53 | 17 | 36 | 43 | T T T T T B |
2 | Al-Ittihad | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 14 | 26 | 43 | T T H T T B |
3 | Al-Qadasiya | 17 | 12 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T B T T T |
4 | Al-Nassr | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 35 | T B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T T T B T T |
6 | Al-Shabab | 17 | 9 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H B T B T |
7 | Al-Khaleej | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B H T B T |
8 | Al-Riyadh | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 25 | -5 | 25 | T T H B T B |
9 | Al-Taawon | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H B H |
10 | Dhamk | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B B T |
11 | Al Kholood | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19 | T B T T B T |
12 | Al-Ettifaq | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T B H |
13 | Al-Akhdoud | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 15 | B T B B T B |
14 | Al-Feiha | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 27 | -13 | 15 | B H H T T B |
15 | Al Raed | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 17 | 4 | 2 | 11 | 11 | 35 | -24 | 14 | T B B B B H |
17 | Al-Wehda | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 13 | B B T B B H |
18 | Al-Fateh | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 39 | -24 | 9 | B H B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út