Phong độ Al-Riyadh gần đây, KQ Al-Riyadh mới nhất
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
26/09/2024Al Safa(KSA)Al-Riyadh0 - 2W
-
21/09/20241 Al RaedAl-Riyadh0 - 0W
-
15/09/2024Al-RiyadhAl Hilal0 - 0L
-
29/08/2024Al-RiyadhAl Kholood1 - 0W
-
23/08/2024Al-WehdaAl-Riyadh 11 - 0D
-
28/05/2024Al-KhaleejAl-Riyadh0 - 0W
-
24/05/2024Al-RiyadhAl-Nassr 12 - 1D
-
14/08/2024Al-RiyadhAl-Arabi(KSA)0 - 0D
-
06/08/2024SKU AmstettenAl-Riyadh1 - 1D
-
30/07/2024Al-Ahli SFCAl-Riyadh2 - 0L
Thống kê phong độ Al-Riyadh gần đây, KQ Al-Riyadh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Riyadh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Riyadh gần đây: theo giải đấu
-
21/09/20241 Al RaedAl-Riyadh0 - 0W
-
15/09/2024Al-RiyadhAl Hilal0 - 0L
-
29/08/2024Al-RiyadhAl Kholood1 - 0W
-
23/08/2024Al-WehdaAl-Riyadh 11 - 0D
-
28/05/2024Al-KhaleejAl-Riyadh0 - 0W
-
24/05/2024Al-RiyadhAl-Nassr 12 - 1D
-
14/08/2024Al-RiyadhAl-Arabi(KSA)0 - 0D
-
06/08/2024SKU AmstettenAl-Riyadh1 - 1D
-
30/07/2024Al-Ahli SFCAl-Riyadh2 - 0L
-
26/09/2024Al Safa(KSA)Al-Riyadh0 - 2W
- Kết quả Al-Riyadh mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Riyadh mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Riyadh mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Riyadh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Al-Riyadh (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
3 | Al-Nassr | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | Al-Qadasiya | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T B H T |
5 | Al-Shabab | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
6 | Al-Ettifaq | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 | T T T B |
7 | Al-Ahli SFC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T B |
8 | Al-Riyadh | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B T |
9 | Al-Orubah | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | Al-Taawon | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
11 | Al Raed | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4 | H B T B |
12 | Al Kholood | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 4 | B B H T B |
13 | Al-Akhdoud | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B B H T |
14 | Al-Khaleej | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 4 | T B B H B |
15 | Al-Wehda | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H T B B B |
16 | Dhamk | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
17 | Al-Fateh | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | B T B B B |
18 | Al-Feiha | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út