Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
23/09/2024Al-TaiAl-Khaleej 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
17/09/2024Al-TaiAl-Hazm1 - 2L
-
30/08/2024Al-AmeadeAl-Tai0 - 0W
-
26/08/2024Al-TaiAL-Rbeea Jeddah1 - 0D
-
19/08/2024Al Najma(KSA)Al-Tai0 - 0L
-
28/05/2024Al-TaiAl-Akhdoud0 - 1L
-
24/05/2024Al HilalAl-Tai2 - 0L
-
16/05/2024Al-TaiAl-Fateh 11 - 1W
-
11/05/2024Al RaedAl-Tai0 - 1D
-
04/05/2024Al-TaiAl-Khaleej0 - 0D
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
28/05/2024Al-TaiAl-Akhdoud0 - 1L
-
24/05/2024Al HilalAl-Tai2 - 0L
-
16/05/2024Al-TaiAl-Fateh 11 - 1W
-
11/05/2024Al RaedAl-Tai0 - 1D
-
04/05/2024Al-TaiAl-Khaleej0 - 0D
-
17/09/2024Al-TaiAl-Hazm1 - 2L
-
30/08/2024Al-AmeadeAl-Tai0 - 0W
-
26/08/2024Al-TaiAL-Rbeea Jeddah1 - 0D
-
19/08/2024Al Najma(KSA)Al-Tai0 - 0L
-
23/09/2024Al-TaiAl-Khaleej 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
2 | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
3 | Al-Nassr | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | Al-Qadasiya | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T B H T |
5 | Al-Shabab | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
6 | Al-Ettifaq | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 | T T T B |
7 | Al-Ahli SFC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T B |
8 | Al-Riyadh | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B T |
9 | Al-Taawon | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
10 | Al Raed | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4 | H B T B |
11 | Al-Orubah | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
12 | Al Kholood | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
13 | Al-Khaleej | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 4 | T B B H B |
14 | Al-Wehda | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H T B B B |
15 | Dhamk | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 | B B T B |
16 | Al-Fateh | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B B |
17 | Al-Akhdoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H |
18 | Al-Feiha | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út