Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
-
23/10/2024Al-Faisaly HarmahAl-Tai0 - 1W
-
04/10/20241 Al BukayriyahAl-Tai0 - 0D
-
29/09/2024Al-TaiOhod Medina1 - 1W
-
17/09/2024Al-TaiAl-Hazm1 - 2L
-
30/08/2024Al-AmeadeAl-Tai0 - 0W
-
29/10/2024Al-TaiAl Hilal1 - 2L
-
23/09/2024Al-TaiAl-Khaleej 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
-
23/10/2024Al-Faisaly HarmahAl-Tai0 - 1W
-
04/10/20241 Al BukayriyahAl-Tai0 - 0D
-
29/09/2024Al-TaiOhod Medina1 - 1W
-
17/09/2024Al-TaiAl-Hazm1 - 2L
-
30/08/2024Al-AmeadeAl-Tai0 - 0W
-
29/10/2024Al-TaiAl Hilal1 - 2L
-
23/09/2024Al-TaiAl-Khaleej 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 12 | 11 | 0 | 1 | 30 | 8 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 12 | 19 | 31 | T T H T B T |
3 | Al-Nassr | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 25 | T H H T B T |
4 | Al-Qadasiya | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | B T T T T T |
5 | Al-Shabab | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 22 | B T T T H B |
6 | Al-Ahli SFC | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 9 | 7 | 20 | T H B T T T |
7 | Al-Khaleej | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | B T T T T B |
8 | Al-Taawon | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B H T B T |
9 | Al-Riyadh | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H B H T |
10 | Al Raed | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | H T B B T B |
11 | Dhamk | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 14 | H B H T T B |
12 | Al-Orubah | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 24 | -13 | 13 | T B B B B T |
13 | Al-Ettifaq | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B B H B |
14 | Al Kholood | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 10 | H H H B B T |
15 | Al-Akhdoud | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H T B H B |
16 | Al-Wehda | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 28 | -13 | 9 | H B B B T B |
17 | Al-Feiha | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B H H B B B |
18 | Al-Fateh | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 22 | -13 | 5 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út