Phong độ Al Masry gần đây, KQ Al Masry mới nhất
Phong độ Al Masry gần đây
-
18/04/2025Al MasryGhazl El Mahallah0 - 0D
-
05/04/2025Al MasryCeramica Cleopatra FC 11 - 0D
-
25/03/2025NBE SCAl Masry1 - 1D
-
20/03/2025Al MasryZED FC0 - 0D
-
13/04/2025Al MasryPetrojet1 - 0W
-
13/03/2025Pyramids FCAl Masry0 - 0D
-
04/03/2025Al MasryFuture FC2 - 1W
-
09/04/2025Simba Sports ClubAl Masry2 - 0L
-
Pen [4-1]
-
02/04/2025Al MasrySimba Sports Club1 - 0W
-
08/03/2025NBE SCAl Masry2 - 0L
Thống kê phong độ Al Masry gần đây, KQ Al Masry mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Al Masry gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Egypt League Cup | 4 | 0 | 4 | 0 |
Phong độ Al Masry gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Al MasryPetrojet1 - 0W
-
13/03/2025Pyramids FCAl Masry0 - 0D
-
04/03/2025Al MasryFuture FC2 - 1W
-
08/03/2025NBE SCAl Masry2 - 0L
-
09/04/2025Simba Sports ClubAl Masry2 - 0L
-
Pen [4-1]
-
02/04/2025Al MasrySimba Sports Club1 - 0W
-
18/04/2025Al MasryGhazl El Mahallah0 - 0D
-
05/04/2025Al MasryCeramica Cleopatra FC 11 - 0D
-
25/03/2025NBE SCAl Masry1 - 1D
-
20/03/2025Al MasryZED FC0 - 0D
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Masry gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Al Masry (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập