Phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Phong độ Aswan gần đây
-
09/05/2024Ghomhoreyet ShebinAswan0 - 1W
-
30/04/2024AswanMakadi FC0 - 0L
-
22/01/2024Nasr TaadeenAswan1 - 1D
-
03/01/2024AswanTanta0 - 2L
-
20/12/2023AswanMisr Elmaqasah 12 - 1W
-
20/11/2023AswanAbo Qair Semads0 - 0D
-
06/11/2023Telecom EgyptAswan 11 - 0L
-
29/10/2023AswanGhazl El Mahallah2 - 0W
-
22/10/2023Haras El HedoudAswan0 - 0D
-
16/10/2023AswanGhomhoreyet Shebin0 - 1L
Thống kê phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2024Ghomhoreyet ShebinAswan0 - 1W
-
30/04/2024AswanMakadi FC0 - 0L
-
22/01/2024Nasr TaadeenAswan1 - 1D
-
03/01/2024AswanTanta0 - 2L
-
20/12/2023AswanMisr Elmaqasah 12 - 1W
-
20/11/2023AswanAbo Qair Semads0 - 0D
-
06/11/2023Telecom EgyptAswan 11 - 0L
-
29/10/2023AswanGhazl El Mahallah2 - 0W
-
22/10/2023Haras El HedoudAswan0 - 0D
-
16/10/2023AswanGhomhoreyet Shebin0 - 1L
- Kết quả Aswan mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aswan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aswan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Aswan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 20 | 5 | 1 | 45 | 17 | 28 | 65 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 21 | 16 | 3 | 2 | 48 | 19 | 29 | 51 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 48 | H H T B T T |
4 | Future FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 29 | 20 | 9 | 44 | H T T B T T |
5 | Enppi | 28 | 11 | 9 | 8 | 34 | 26 | 8 | 42 | H T H T H H |
6 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
7 | Smouha SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 30 | 1 | 39 | T H B T H B |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 27 | 8 | 10 | 9 | 23 | 30 | -7 | 34 | H T B H B B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 41 | -13 | 31 | B B H B B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 28 | 6 | 5 | 17 | 24 | 54 | -30 | 23 | T B B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 27 | 4 | 8 | 15 | 26 | 46 | -20 | 20 | H B T B B H |
18 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập