Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
-
17/11/2024Suez MontakhabEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
14/11/2024El Mokawloon El ArabProxy SC1 - 0W
-
11/11/2024El Mokawloon El ArabBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
04/11/2024Asyut PetroleumEl Mokawloon El Arab1 - 0L
-
27/10/2024El Mokawloon El ArabTelecom Egypt1 - 0W
-
21/10/2024Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
13/10/2024El Mokawloon El ArabEl Daklyeh0 - 0W
-
08/10/2024Olympic El QanalEl Mokawloon El Arab1 - 3W
-
18/08/2024El Mokawloon El ArabEl Gounah0 - 0L
-
14/08/2024IsmailyEl Mokawloon El Arab0 - 0D
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Ai Cập | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
-
18/08/2024El Mokawloon El ArabEl Gounah0 - 0L
-
14/08/2024IsmailyEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
17/11/2024Suez MontakhabEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
14/11/2024El Mokawloon El ArabProxy SC1 - 0W
-
11/11/2024El Mokawloon El ArabBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
04/11/2024Asyut PetroleumEl Mokawloon El Arab1 - 0L
-
27/10/2024El Mokawloon El ArabTelecom Egypt1 - 0W
-
21/10/2024Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
13/10/2024El Mokawloon El ArabEl Daklyeh0 - 0W
-
08/10/2024Olympic El QanalEl Mokawloon El Arab1 - 3W
- Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Mokawloon El Arab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Mokawloon El Arab (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
El Mokawloon El Arab (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Pyramids FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
5 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Pharco | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
7 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
10 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Enppi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
17 | NBE SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập