Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
-
20/04/2025El Mokawloon El ArabRaya Ghazl SC1 - 0D
-
15/04/2025El MansouraEl Mokawloon El Arab0 - 1W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
04/04/2025DayrotEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
27/03/2025El Mokawloon El ArabSuez Montakhab0 - 0W
-
23/03/2025Proxy SCEl Mokawloon El Arab0 - 2W
-
18/03/2025Baladiyet El MahallahEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
13/03/20251 El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum1 - 0W
-
21/02/2025Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
09/03/2025Pyramids FCEl Mokawloon El Arab0 - 0L
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ai Cập | 9 | 5 | 4 | 0 |
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Pyramids FCEl Mokawloon El Arab0 - 0L
-
20/04/2025El Mokawloon El ArabRaya Ghazl SC1 - 0D
-
15/04/2025El MansouraEl Mokawloon El Arab0 - 1W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
04/04/2025DayrotEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
27/03/2025El Mokawloon El ArabSuez Montakhab0 - 0W
-
23/03/2025Proxy SCEl Mokawloon El Arab0 - 2W
-
18/03/2025Baladiyet El MahallahEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
13/03/20251 El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum1 - 0W
-
21/02/2025Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab0 - 1D
- Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Mokawloon El Arab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Mokawloon El Arab (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
El Mokawloon El Arab (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận El Mokawloon El Arab thắng
Bại: là số trận El Mokawloon El Arab thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập