Phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Phong độ Enppi gần đây
-
29/06/2024Baladiyet El MahallahEnppi0 - 0D
-
22/06/2024EnppiEl Gounah0 - 0W
-
17/06/2024IsmailyEnppi1 - 1D
-
24/05/2024EnppiCeramica Cleopatra FC0 - 2W
-
20/05/2024Al MasryEnppi0 - 0D
-
16/05/2024EnppiFuture FC0 - 0L
-
05/05/2024NBE SCEnppi1 - 1W
-
01/05/2024EnppiPyramids FC0 - 0L
-
24/04/2024Talaea EI-GaishEnppi0 - 0L
-
02/06/2024EnppiNogoom El Mostakbal1 - 0W
Thống kê phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Baladiyet El MahallahEnppi0 - 0D
-
22/06/2024EnppiEl Gounah0 - 0W
-
17/06/2024IsmailyEnppi1 - 1D
-
24/05/2024EnppiCeramica Cleopatra FC0 - 2W
-
20/05/2024Al MasryEnppi0 - 0D
-
16/05/2024EnppiFuture FC0 - 0L
-
05/05/2024NBE SCEnppi1 - 1W
-
01/05/2024EnppiPyramids FC0 - 0L
-
24/04/2024Talaea EI-GaishEnppi0 - 0L
-
02/06/2024EnppiNogoom El Mostakbal1 - 0W
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enppi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Enppi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 25 | 19 | 5 | 1 | 42 | 15 | 27 | 62 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Enppi | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B H T H T H |
6 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
7 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 27 | 6 | 5 | 16 | 24 | 53 | -29 | 23 | B T B B B H |
17 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
18 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập