Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Phong độ Future FC gần đây
-
25/08/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0W
-
18/08/2024Al Ahly SCFuture FC0 - 0W
-
13/08/2024Future FCAl-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
01/08/2024ZED FCFuture FC1 - 0L
-
23/07/2024Future FCSmouha SC2 - 0W
-
17/07/20241 Future FCAl Ahly SC1 - 1L
-
12/07/2024El Mokawloon El ArabFuture FC0 - 2W
-
03/07/2024Future FCBaladiyet El Mahallah0 - 0W
-
27/06/2024El GounahFuture FC0 - 2W
Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
-
18/08/2024Al Ahly SCFuture FC0 - 0W
-
13/08/2024Future FCAl-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
01/08/2024ZED FCFuture FC1 - 0L
-
23/07/2024Future FCSmouha SC2 - 0W
-
17/07/20241 Future FCAl Ahly SC1 - 1L
-
12/07/2024El Mokawloon El ArabFuture FC0 - 2W
-
03/07/2024Future FCBaladiyet El Mahallah0 - 0W
-
27/06/2024El GounahFuture FC0 - 2W
-
25/08/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0W
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập