Phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Phong độ NBE SC gần đây
-
16/02/2025Smouha SCNBE SC0 - 1W
-
13/02/20251 Al MasryNBE SC0 - 0D
-
09/02/2025NBE SCZED FC0 - 0D
-
01/02/2025EnppiNBE SC 10 - 0W
-
28/01/20251 NBE SCPetrojet0 - 1L
-
21/01/2025El GounahNBE SC 21 - 1W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0W
-
02/01/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 1W
-
26/12/2024NBE SCCeramica Cleopatra FC1 - 0L
-
04/01/2025NBE SCAsyut Petroleum0 - 0W
Thống kê phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Smouha SCNBE SC0 - 1W
-
13/02/20251 Al MasryNBE SC0 - 0D
-
09/02/2025NBE SCZED FC0 - 0D
-
01/02/2025EnppiNBE SC 10 - 0W
-
28/01/20251 NBE SCPetrojet0 - 1L
-
21/01/2025El GounahNBE SC 21 - 1W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0W
-
02/01/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 1W
-
26/12/2024NBE SCCeramica Cleopatra FC1 - 0L
-
04/01/2025NBE SCAsyut Petroleum0 - 0W
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NBE SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
NBE SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập