Phong độ Smouha SC gần đây, KQ Smouha SC mới nhất
Phong độ Smouha SC gần đây
-
22/06/20241 Talaea EI-GaishSmouha SC1 - 1D
-
18/06/2024Smouha SCEl Daklyeh1 - 1W
-
13/06/2024Pyramids FCSmouha SC2 - 0L
-
24/05/2024PharcoSmouha SC1 - 1D
-
14/05/2024Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC0 - 1W
-
09/05/2024Smouha SCZED FC0 - 1L
-
05/05/20241 Smouha SCZamalek0 - 0W
-
28/04/20241 El Mokawloon El ArabSmouha SC0 - 1W
-
23/04/2024Smouha SCBaladiyet El Mahallah2 - 0W
-
29/05/2024Smouha SCRaviena1 - 0W
Thống kê phong độ Smouha SC gần đây, KQ Smouha SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Smouha SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Smouha SC gần đây: theo giải đấu
-
22/06/20241 Talaea EI-GaishSmouha SC1 - 1D
-
18/06/2024Smouha SCEl Daklyeh1 - 1W
-
13/06/2024Pyramids FCSmouha SC2 - 0L
-
24/05/2024PharcoSmouha SC1 - 1D
-
14/05/2024Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC0 - 1W
-
09/05/2024Smouha SCZED FC0 - 1L
-
05/05/20241 Smouha SCZamalek0 - 0W
-
28/04/20241 El Mokawloon El ArabSmouha SC0 - 1W
-
23/04/2024Smouha SCBaladiyet El Mahallah2 - 0W
-
29/05/2024Smouha SCRaviena1 - 0W
- Kết quả Smouha SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Smouha SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smouha SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 19 | 6 | 1 | 43 | 16 | 27 | 63 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
6 | Enppi | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B H T H T |
7 | Smouha SC | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 40 | B T H B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 36 | T B H B B B |
10 | Zamalek | 21 | 10 | 4 | 7 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T T B T B |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | B B T B B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
18 | El Daklyeh | 27 | 3 | 9 | 15 | 14 | 32 | -18 | 18 | H B T B B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập