Phong độ Zamalek gần đây, KQ Zamalek mới nhất
Phong độ Zamalek gần đây
-
08/11/2024Smouha SCZamalek0 - 1W
-
02/11/2024ZamalekNBE SC1 - 0W
-
18/08/2024Baladiyet El MahallahZamalek0 - 0D
-
14/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish1 - 2L
-
25/10/2024ZamalekAl Ahly SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-7]
-
20/10/2024Pyramids FCZamalek1 - 1D
-
Pen [4-5]
-
28/09/2024Al Ahly SCZamalek1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
21/09/2024ZamalekKenya Police FC0 - 0W
-
14/09/2024Kenya Police FCZamalek0 - 1W
-
22/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Zamalek gần đây, KQ Zamalek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Zamalek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Siêu cúp Châu Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- EGY SC | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Zamalek gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Smouha SCZamalek0 - 1W
-
02/11/2024ZamalekNBE SC1 - 0W
-
18/08/2024Baladiyet El MahallahZamalek0 - 0D
-
14/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish1 - 2L
-
22/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
-
28/09/2024Al Ahly SCZamalek1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
21/09/2024ZamalekKenya Police FC0 - 0W
-
14/09/2024Kenya Police FCZamalek0 - 1W
-
25/10/2024ZamalekAl Ahly SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-7]
-
20/10/2024Pyramids FCZamalek1 - 1D
-
Pen [4-5]
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Siêu cúp Châu Phi
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải EGY SC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zamalek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Pyramids FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | NBE SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Enppi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Pharco | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập