Phong độ Bohemians gần đây, KQ Bohemians mới nhất
Phong độ Bohemians gần đây
-
28/09/2024DundalkBohemians0 - 0W
-
24/09/2024Shamrock RoversBohemians0 - 0L
-
21/09/2024BohemiansDrogheda United0 - 1L
-
07/09/2024BohemiansShelbourne0 - 0D
-
01/09/2024BohemiansShamrock Rovers 11 - 1W
-
24/08/2024ShelbourneBohemians1 - 1D
-
10/08/2024BohemiansWaterford United2 - 0L
-
03/08/2024Drogheda UnitedBohemians 11 - 2D
-
14/09/20241 UC DublinBohemians0 - 1W
-
18/08/2024Kerry FCBohemians1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Bohemians gần đây, KQ Bohemians mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Bohemians gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp FA Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Bohemians gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024DundalkBohemians0 - 0W
-
24/09/2024Shamrock RoversBohemians0 - 0L
-
21/09/2024BohemiansDrogheda United0 - 1L
-
07/09/2024BohemiansShelbourne0 - 0D
-
01/09/2024BohemiansShamrock Rovers 11 - 1W
-
24/08/2024ShelbourneBohemians1 - 1D
-
10/08/2024BohemiansWaterford United2 - 0L
-
03/08/2024Drogheda UnitedBohemians 11 - 2D
-
14/09/20241 UC DublinBohemians0 - 1W
-
18/08/2024Kerry FCBohemians1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [2-4]
- Kết quả Bohemians mới nhất ở giải VĐQG Ireland
- Kết quả Bohemians mới nhất ở giải Cúp FA Ireland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bohemians gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Bohemians (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ireland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 31 | 14 | 12 | 5 | 32 | 20 | 12 | 54 | B H T H B H |
2 | Derry City | 31 | 13 | 11 | 7 | 44 | 27 | 17 | 50 | H H T B H B |
3 | Shamrock Rovers | 32 | 13 | 10 | 9 | 44 | 34 | 10 | 49 | B T T H T B |
4 | Galway United | 32 | 13 | 10 | 9 | 28 | 23 | 5 | 49 | H T B T H T |
5 | Sligo Rovers | 32 | 13 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 47 | T B T B T H |
6 | St. Patricks Athletic | 31 | 12 | 8 | 11 | 40 | 33 | 7 | 44 | T H T T T T |
7 | Waterford United | 32 | 13 | 4 | 15 | 40 | 41 | -1 | 43 | T B B T B B |
8 | Bohemians | 31 | 9 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 36 | H T H B B T |
9 | Drogheda United | 32 | 7 | 11 | 14 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B T H T |
10 | Dundalk | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 46 | -24 | 24 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ailen