Phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Phong độ Egnatia gần đây
-
01/07/2024EgnatiaFK Buducnost Podgorica1 - 1L
-
28/06/2024MariborEgnatia2 - 0D
-
19/06/2024MFK RuzomberokEgnatia2 - 0D
-
27/05/2024Partizani TiranaEgnatia0 - 1W
-
20/05/2024EgnatiaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
11/05/2024EgnatiaKF Tirana0 - 2L
-
08/05/2024KS Dinamo TiranaEgnatia 10 - 1W
-
04/05/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0L
-
28/04/20241 EgnatiaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
15/05/2024KS Perparimi KukesiEgnatia0 - 1W
Thống kê phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2024Partizani TiranaEgnatia0 - 1W
-
20/05/2024EgnatiaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
11/05/2024EgnatiaKF Tirana0 - 2L
-
08/05/2024KS Dinamo TiranaEgnatia 10 - 1W
-
04/05/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0L
-
28/04/20241 EgnatiaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
01/07/2024EgnatiaFK Buducnost Podgorica1 - 1L
-
28/06/2024MariborEgnatia2 - 0D
-
19/06/2024MFK RuzomberokEgnatia2 - 0D
-
15/05/2024KS Perparimi KukesiEgnatia0 - 1W
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egnatia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 36 | 17 | 12 | 7 | 51 | 29 | 22 | 63 | B T T T T T |
2 | Egnatia | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 38 | 13 | 63 | T T B B T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 34 | 7 | 59 | B H T T H B |
4 | Skenderbeu Korca | 36 | 15 | 6 | 15 | 37 | 39 | -2 | 51 | B T T B H T |
5 | KF Tirana | 36 | 13 | 11 | 12 | 56 | 49 | 7 | 50 | T T B B H T |
6 | Teuta Durres | 36 | 13 | 11 | 12 | 36 | 35 | 1 | 50 | T H T T T T |
7 | KS Dinamo Tirana | 36 | 13 | 8 | 15 | 42 | 43 | -1 | 47 | T B H B B B |
8 | KF Laci | 36 | 10 | 16 | 10 | 37 | 31 | 6 | 46 | T B H T H T |
9 | Erzeni | 36 | 7 | 11 | 18 | 29 | 57 | -28 | 32 | B B B H B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 6 | 9 | 21 | 31 | 56 | -25 | 27 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania