Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
-
29/09/2024ErzeniKastrioti Kruje0 - 0L
-
21/09/2024PogradeciErzeni0 - 0L
-
15/09/2024ErzeniKS Korabi Peshkopi0 - 2L
-
11/09/2024KF ValbonaErzeni0 - 0L
-
31/08/2024ErzeniFlamurtari0 - 1L
-
24/08/2024KS Perparimi KukesiErzeni0 - 0L
-
11/05/20241 Partizani TiranaErzeni4 - 0L
-
08/05/20241 ErzeniTeuta Durres0 - 1L
-
04/05/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi1 - 0D
-
27/04/2024Skenderbeu KorcaErzeni 11 - 0L
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Albania | 6 | 0 | 0 | 6 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
-
11/05/20241 Partizani TiranaErzeni4 - 0L
-
08/05/20241 ErzeniTeuta Durres0 - 1L
-
04/05/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi1 - 0D
-
27/04/2024Skenderbeu KorcaErzeni 11 - 0L
-
29/09/2024ErzeniKastrioti Kruje0 - 0L
-
21/09/2024PogradeciErzeni0 - 0L
-
15/09/2024ErzeniKS Korabi Peshkopi0 - 2L
-
11/09/2024KF ValbonaErzeni0 - 0L
-
31/08/2024ErzeniFlamurtari0 - 1L
-
24/08/2024KS Perparimi KukesiErzeni0 - 0L
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
3 | Partizani Tirana | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
5 | Egnatia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T H B |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T B B T B |
9 | KS Bylis | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | T H H B B B |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania