Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
-
27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
-
19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
-
12/01/2025ErzeniLushnja KS0 - 1L
-
22/12/2024Kastrioti KrujeErzeni 11 - 1L
-
18/12/2024ErzeniPogradeci1 - 2L
-
08/12/2024KS Korabi PeshkopiErzeni0 - 0D
-
30/11/2024ErzeniKF Valbona1 - 1D
-
24/11/2024FlamurtariErzeni1 - 0L
-
15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
-
20/11/2024ErzeniKF Valbona0 - 0W
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
-
27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
-
19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
-
12/01/2025ErzeniLushnja KS0 - 1L
-
22/12/2024Kastrioti KrujeErzeni 11 - 1L
-
18/12/2024ErzeniPogradeci1 - 2L
-
08/12/2024KS Korabi PeshkopiErzeni0 - 0D
-
30/11/2024ErzeniKF Valbona1 - 1D
-
24/11/2024FlamurtariErzeni1 - 0L
-
15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
-
20/11/2024ErzeniKF Valbona0 - 0W
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 17 | 13 | 39 | T B B T T T |
2 | Partizani Tirana | 22 | 9 | 11 | 2 | 29 | 17 | 12 | 38 | B H T H T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 28 | 7 | 37 | T T B T T B |
5 | KS Elbasani | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | B H T T B B |
6 | KS Bylis | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | T H H T T B |
7 | KF Laci | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | H B T B B T |
8 | Teuta Durres | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B B B |
9 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania