Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Phong độ KF Laci gần đây
-
05/10/2024KS Dinamo TiranaKF Laci1 - 0L
-
28/09/2024KF LaciTeuta Durres0 - 1L
-
21/09/2024Skenderbeu KorcaKF Laci1 - 0L
-
16/09/2024KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
13/09/2024KS ElbasaniKF Laci0 - 0L
-
31/08/2024KF LaciKS Bylis0 - 0D
-
25/08/2024EgnatiaKF Laci1 - 0L
-
19/08/20241 KF LaciKF Tirana0 - 0D
-
19/05/2024KF LaciFlamurtari 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
11/05/2024KF LaciKS Perparimi Kukesi1 - 0W
Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024KS Dinamo TiranaKF Laci1 - 0L
-
28/09/2024KF LaciTeuta Durres0 - 1L
-
21/09/2024Skenderbeu KorcaKF Laci1 - 0L
-
16/09/2024KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
13/09/2024KS ElbasaniKF Laci0 - 0L
-
31/08/2024KF LaciKS Bylis0 - 0D
-
25/08/2024EgnatiaKF Laci1 - 0L
-
19/08/20241 KF LaciKF Tirana0 - 0D
-
19/05/2024KF LaciFlamurtari 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
11/05/2024KF LaciKS Perparimi Kukesi1 - 0W
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
3 | Partizani Tirana | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
5 | Egnatia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T H B |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T B B T B |
9 | KS Bylis | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | T H H B B B |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania