Phong độ KF Valbona gần đây, KQ KF Valbona mới nhất
Phong độ KF Valbona gần đây
-
20/04/2025KF ValbonaBesa Kavaje0 - 0L
-
13/04/2025BurreliKF Valbona 10 - 1L
-
05/04/2025KF ValbonaPogradeci0 - 1L
-
30/03/2025Lushnja KSKF Valbona3 - 0L
-
26/03/2025KF ValbonaKastrioti Kruje 11 - 0W
-
15/03/2025Apolonia FierKF Valbona1 - 1L
-
09/03/2025KF ValbonaKS Korabi Peshkopi0 - 1L
-
05/03/2025KS Perparimi KukesiKF Valbona2 - 0L
-
02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1L
-
23/02/2025KF ValbonaFK Vora0 - 0L
Thống kê phong độ KF Valbona gần đây, KQ KF Valbona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ KF Valbona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ KF Valbona gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025KF ValbonaBesa Kavaje0 - 0L
-
13/04/2025BurreliKF Valbona 10 - 1L
-
05/04/2025KF ValbonaPogradeci0 - 1L
-
30/03/2025Lushnja KSKF Valbona3 - 0L
-
26/03/2025KF ValbonaKastrioti Kruje 11 - 0W
-
15/03/2025Apolonia FierKF Valbona1 - 1L
-
09/03/2025KF ValbonaKS Korabi Peshkopi0 - 1L
-
05/03/2025KS Perparimi KukesiKF Valbona2 - 0L
-
02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1L
-
23/02/2025KF ValbonaFK Vora0 - 0L
- Kết quả KF Valbona mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Valbona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Valbona (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KF Valbona (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận KF Valbona thắng
Bại: là số trận KF Valbona thua
BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania