Phong độ KF Valbona gần đây, KQ KF Valbona mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ KF Valbona gần đây

  • 20/04/2025
    KF Valbona
    Besa Kavaje
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Burreli
    KF Valbona 1
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    KF Valbona
    Pogradeci
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Lushnja KS
    KF Valbona
    3 - 0
    L
  • 26/03/2025
    KF Valbona
    Kastrioti Kruje 1
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Apolonia Fier
    KF Valbona
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    KF Valbona
    KS Korabi Peshkopi
    0 - 1
    L
  • 05/03/2025
    KS Perparimi Kukesi
    KF Valbona
    2 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Erzeni
    KF Valbona
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    KF Valbona
    FK Vora
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ KF Valbona gần đây, KQ KF Valbona mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 0 9

Thống kê phong độ KF Valbona gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Albania 10 1 0 9

Phong độ KF Valbona gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả KF Valbona mới nhất ở giải Hạng 2 Albania

  • 20/04/2025
    KF Valbona
    Besa Kavaje
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Burreli
    KF Valbona 1
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    KF Valbona
    Pogradeci
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Lushnja KS
    KF Valbona
    3 - 0
    L
  • 26/03/2025
    KF Valbona
    Kastrioti Kruje 1
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Apolonia Fier
    KF Valbona
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    KF Valbona
    KS Korabi Peshkopi
    0 - 1
    L
  • 05/03/2025
    KS Perparimi Kukesi
    KF Valbona
    2 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Erzeni
    KF Valbona
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    KF Valbona
    FK Vora
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Valbona gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Valbona (sân nhà) 1 1 0 0
KF Valbona (sân khách) 9 0 0 9
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Valbona thắng
Bại: là số trận KF Valbona thua

BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 33 24 4 5 55 24 31 76 T T B T B B
2 Flamurtari 33 23 6 4 62 21 41 75 T B H B T T
3 Besa Kavaje 33 22 8 3 54 18 36 74 T H T T T T
4 Burreli 33 16 10 7 36 22 14 58 T H H B T T
5 Pogradeci 33 14 7 12 33 35 -2 49 B T T T T B
6 Apolonia Fier 33 11 12 10 45 32 13 45 T T T T H H
7 Lushnja KS 33 13 5 15 39 41 -2 44 B B T T B H
8 KS Korabi Peshkopi 33 12 5 16 35 48 -13 41 H T B T T T
9 Kastrioti Kruje 33 11 5 17 35 49 -14 38 B B T B H T
10 KS Perparimi Kukesi 33 8 4 21 29 56 -27 28 H B B B B B
11 KF Valbona 33 3 7 23 29 59 -30 16 B T B B B B
12 Erzeni 33 2 5 26 16 63 -47 11 B B B B B B

Cập nhật: