Phong độ Partizani Tirana gần đây, KQ Partizani Tirana mới nhất
Phong độ Partizani Tirana gần đây
-
27/09/2024EgnatiaPartizani Tirana0 - 1W
-
22/09/2024Partizani TiranaKF Tirana0 - 0D
-
16/09/2024KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
13/09/2024Partizani TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1D
-
01/09/2024Teuta DurresPartizani Tirana0 - 0W
-
26/08/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca 11 - 0W
-
20/08/20241 Partizani TiranaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
02/08/2024Partizani TiranaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
25/07/2024FC Saburtalo TbilisiPartizani Tirana 11 - 0L
-
19/07/2024Marsaxlokk FCPartizani Tirana0 - 0W
Thống kê phong độ Partizani Tirana gần đây, KQ Partizani Tirana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Partizani Tirana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Albania | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Partizani Tirana gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2024Partizani TiranaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
25/07/2024FC Saburtalo TbilisiPartizani Tirana 11 - 0L
-
19/07/2024Marsaxlokk FCPartizani Tirana0 - 0W
-
27/09/2024EgnatiaPartizani Tirana0 - 1W
-
22/09/2024Partizani TiranaKF Tirana0 - 0D
-
16/09/2024KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
13/09/2024Partizani TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1D
-
01/09/2024Teuta DurresPartizani Tirana0 - 0W
-
26/08/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca 11 - 0W
-
20/08/20241 Partizani TiranaVllaznia Shkoder0 - 1L
- Kết quả Partizani Tirana mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Partizani Tirana mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Partizani Tirana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Partizani Tirana (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
2 | Partizani Tirana | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H T |
3 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
4 | Egnatia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T H B |
5 | KS Dinamo Tirana | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T H T H T |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T B B T B |
9 | KS Bylis | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | T H H B B B |
10 | KF Laci | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania