Phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
10/03/2025Skenderbeu KorcaPartizani Tirana1 - 0L
-
06/03/2025KS ElbasaniSkenderbeu Korca 10 - 0D
-
02/03/2025KS BylisSkenderbeu Korca0 - 2W
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0W
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
26/02/20251 Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-4]
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
-
10/03/2025Skenderbeu KorcaPartizani Tirana1 - 0L
-
06/03/2025KS ElbasaniSkenderbeu Korca 10 - 0D
-
02/03/2025KS BylisSkenderbeu Korca0 - 2W
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0W
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
26/02/20251 Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-4]
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skenderbeu Korca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 29 | 15 | 8 | 6 | 40 | 22 | 18 | 53 | T T B H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 29 | 13 | 11 | 5 | 45 | 29 | 16 | 50 | H H T T B T |
3 | Vllaznia Shkoder | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 32 | 14 | 50 | T H H H T H |
4 | Partizani Tirana | 29 | 10 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 43 | H B B B B T |
5 | KS Elbasani | 29 | 7 | 15 | 7 | 32 | 32 | 0 | 36 | B H H T H H |
6 | KF Laci | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T B H B H |
7 | KS Bylis | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B H T B T B |
8 | KF Tirana | 29 | 5 | 15 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | H T B B T H |
9 | Teuta Durres | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 40 | -17 | 29 | H B T H B H |
10 | Skenderbeu Korca | 29 | 6 | 9 | 14 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B T T H B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania