Phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
30/09/2024KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 1L
-
21/09/2024Skenderbeu KorcaKF Laci1 - 0W
-
17/09/2024KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca1 - 0L
-
12/09/2024Skenderbeu KorcaTeuta Durres1 - 1L
-
01/09/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 10 - 0W
-
26/08/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca 11 - 0L
-
20/08/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani1 - 0D
-
25/05/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 13 - 1W
-
18/05/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
11/05/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca1 - 2W
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 1L
-
21/09/2024Skenderbeu KorcaKF Laci1 - 0W
-
17/09/2024KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca1 - 0L
-
12/09/2024Skenderbeu KorcaTeuta Durres1 - 1L
-
01/09/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 10 - 0W
-
26/08/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca 11 - 0L
-
20/08/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani1 - 0D
-
25/05/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 13 - 1W
-
18/05/2024Partizani TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
11/05/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca1 - 2W
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skenderbeu Korca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
2 | Partizani Tirana | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H T |
3 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
4 | Egnatia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T H B |
5 | KS Dinamo Tirana | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T H T H T |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T B B T B |
9 | KS Bylis | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | T H H B B B |
10 | KF Laci | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania