Phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
11/01/2025Partizani TiranaSkenderbeu Korca1 - 0D
-
20/12/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani0 - 0L
-
15/12/2024Skenderbeu KorcaKS Bylis1 - 0D
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
11/01/2025Partizani TiranaSkenderbeu Korca1 - 0D
-
20/12/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani0 - 0L
-
15/12/2024Skenderbeu KorcaKS Bylis1 - 0D
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skenderbeu Korca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T B T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 | 41 | B T H H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | B B T H T T |
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
7 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
8 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania