Phong độ Teuta Durres gần đây, KQ Teuta Durres mới nhất
Phong độ Teuta Durres gần đây
-
16/02/2025KF LaciTeuta Durres1 - 0L
-
10/02/2025Teuta DurresKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
31/01/2025Teuta DurresVllaznia Shkoder0 - 2L
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1L
-
19/01/2025Teuta DurresPartizani Tirana0 - 0L
-
11/01/2025KS ElbasaniTeuta Durres0 - 1L
-
22/12/2024Teuta DurresKS Bylis0 - 0D
-
15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0W
-
09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
-
15/01/2025Teuta DurresKS Elbasani0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Thống kê phong độ Teuta Durres gần đây, KQ Teuta Durres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Teuta Durres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Teuta Durres gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025KF LaciTeuta Durres1 - 0L
-
10/02/2025Teuta DurresKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
31/01/2025Teuta DurresVllaznia Shkoder0 - 2L
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1L
-
19/01/2025Teuta DurresPartizani Tirana0 - 0L
-
11/01/2025KS ElbasaniTeuta Durres0 - 1L
-
22/12/2024Teuta DurresKS Bylis0 - 0D
-
15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0W
-
09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
-
15/01/2025Teuta DurresKS Elbasani0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả Teuta Durres mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Teuta Durres mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teuta Durres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T B T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 | 41 | B T H H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | B B T H T T |
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
7 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
8 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania