Phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Phong độ Minerva Punjab gần đây
-
10/03/2025Mohammedan SCMinerva Punjab0 - 1D
-
06/03/2025Hyderabad FCMinerva Punjab0 - 1W
-
27/02/2025Minerva PunjabFC Goa0 - 1L
-
22/02/2025Minerva PunjabEast Bengal0 - 1L
-
15/02/2025Chennai TitansMinerva Punjab1 - 0L
-
10/02/20251 Odisha FCMinerva Punjab0 - 1D
-
05/02/2025ATK Mohun BaganMinerva Punjab0 - 0L
-
01/02/2025Minerva PunjabBengaluru0 - 0W
-
28/01/2025Minerva PunjabJamshedpur FC0 - 1L
-
16/01/2025Minerva PunjabMumbai City1 - 0D
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ấn Độ | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
-
10/03/2025Mohammedan SCMinerva Punjab0 - 1D
-
06/03/2025Hyderabad FCMinerva Punjab0 - 1W
-
27/02/2025Minerva PunjabFC Goa0 - 1L
-
22/02/2025Minerva PunjabEast Bengal0 - 1L
-
15/02/2025Chennai TitansMinerva Punjab1 - 0L
-
10/02/20251 Odisha FCMinerva Punjab0 - 1D
-
05/02/2025ATK Mohun BaganMinerva Punjab0 - 0L
-
01/02/2025Minerva PunjabBengaluru0 - 0W
-
28/01/2025Minerva PunjabJamshedpur FC0 - 1L
-
16/01/2025Minerva PunjabMumbai City1 - 0D
- Kết quả Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minerva Punjab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minerva Punjab (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Minerva Punjab (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 20 | 11 | 6 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | H H T T T H |
2 | Real Kashmir | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 23 | 6 | 35 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 30 | 4 | 35 | H T B T H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B T T T |
5 | Rajasthan Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T B B T T |
6 | Namdhari FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B H T B B B |
7 | Sreenidi Deccan | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 34 | -2 | 27 | T T B T H H |
8 | Shillong Lajong FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 42 | 41 | 1 | 26 | H B T B B B |
9 | Dempo | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T B T |
10 | SC Bengaluru | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 20 | H T B B T B |
11 | Aizawl FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 43 | -17 | 17 | H B T B T B |
12 | Delhi FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: