Phong độ Rajasthan Club gần đây, KQ Rajasthan Club mới nhất
Phong độ Rajasthan Club gần đây
-
01/03/2025Churchill BrothersRajasthan Club1 - 0L
-
24/02/2025Rajasthan ClubReal Kashmir3 - 0W
-
19/02/2025Rajasthan ClubSreenidi Deccan0 - 1L
-
13/02/2025SC BengaluruRajasthan Club0 - 1D
-
06/02/2025Rajasthan ClubAizawl FC0 - 0D
-
01/02/2025DempoRajasthan Club0 - 1W
-
28/01/2025Rajasthan ClubInter Kashi1 - 1D
-
25/01/2025Rajasthan ClubChurchill Brothers0 - 0W
-
19/01/2025Rajasthan ClubDempo1 - 0D
-
12/01/20251 Delhi FCRajasthan Club0 - 0D
Thống kê phong độ Rajasthan Club gần đây, KQ Rajasthan Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Rajasthan Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Rajasthan Club gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Churchill BrothersRajasthan Club1 - 0L
-
24/02/2025Rajasthan ClubReal Kashmir3 - 0W
-
19/02/2025Rajasthan ClubSreenidi Deccan0 - 1L
-
13/02/2025SC BengaluruRajasthan Club0 - 1D
-
06/02/2025Rajasthan ClubAizawl FC0 - 0D
-
01/02/2025DempoRajasthan Club0 - 1W
-
28/01/2025Rajasthan ClubInter Kashi1 - 1D
-
25/01/2025Rajasthan ClubChurchill Brothers0 - 0W
-
19/01/2025Rajasthan ClubDempo1 - 0D
-
12/01/20251 Delhi FCRajasthan Club0 - 0D
- Kết quả Rajasthan Club mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rajasthan Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rajasthan Club (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Rajasthan Club (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | H T H H H T |
2 | Inter Kashi | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B T H T |
3 | Namdhari FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 26 | H T B H B H |
4 | Real Kashmir | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | B T H T T B |
5 | Gokulam Kerala FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 19 | 11 | 25 | T B B B T T |
6 | Rajasthan Club | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 24 | T H H B T B |
7 | Shillong Lajong FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 36 | 26 | 10 | 23 | T B T T H B |
8 | Sreenidi Deccan | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 22 | H T H B T T |
9 | Dempo | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T H H B |
10 | SC Bengaluru | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B H T H H T |
11 | Aizawl FC | 16 | 2 | 5 | 9 | 19 | 35 | -16 | 11 | B B H B H B |
12 | Delhi FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: