Phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Phong độ Sudeva Delhi gần đây
-
22/03/2025Sudeva DelhiCISF0 - 1L
-
26/02/20251 Royal Rangers FCSudeva Delhi1 - 0W
-
18/02/2025Vatika FCSudeva Delhi0 - 0D
-
13/02/20251 Garhwal FCSudeva Delhi0 - 0L
-
10/02/2025Sudeva DelhiIndian Air Force0 - 0W
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- India Delhi Senior Division | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Sudeva DelhiCISF0 - 1L
-
26/02/20251 Royal Rangers FCSudeva Delhi1 - 0W
-
18/02/2025Vatika FCSudeva Delhi0 - 0D
-
13/02/20251 Garhwal FCSudeva Delhi0 - 0L
-
10/02/2025Sudeva DelhiIndian Air Force0 - 0W
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải India Delhi Senior Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sudeva Delhi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sudeva Delhi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sudeva Delhi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 20 | 11 | 6 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | H H T T T H |
2 | Real Kashmir | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 23 | 6 | 35 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 30 | 4 | 35 | H T B T H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B T T T |
5 | Rajasthan Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T B B T T |
6 | Namdhari FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B H T B B B |
7 | Sreenidi Deccan | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 34 | -2 | 27 | T T B T H H |
8 | Shillong Lajong FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 42 | 41 | 1 | 26 | H B T B B B |
9 | Dempo | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T B T |
10 | SC Bengaluru | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 20 | H T B B T B |
11 | Aizawl FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 43 | -17 | 17 | H B T B T B |
12 | Delhi FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: