Phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Phong độ Sudeva Delhi gần đây
-
18/02/2025Vatika FCSudeva Delhi0 - 0D
-
13/02/20251 Garhwal FCSudeva Delhi0 - 0L
-
10/02/2025Sudeva DelhiIndian Air Force0 - 0W
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
-
30/10/20241 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1D
-
13/11/2024Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1D
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp khu vực Ấn Độ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- India Delhi Senior Division | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
-
13/11/2024Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1D
-
18/02/2025Vatika FCSudeva Delhi0 - 0D
-
13/02/20251 Garhwal FCSudeva Delhi0 - 0L
-
10/02/2025Sudeva DelhiIndian Air Force0 - 0W
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
-
30/10/20241 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1D
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải Cúp khu vực Ấn Độ
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải India Delhi Senior Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sudeva Delhi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sudeva Delhi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sudeva Delhi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 28 | B T H T H H |
2 | Real Kashmir | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 26 | T B T H T T |
3 | Namdhari FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | T H T B H B |
4 | Inter Kashi | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | 25 | B H T B T H |
5 | Shillong Lajong FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 23 | B T B T T H |
6 | Gokulam Kerala FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 22 | T T B B B T |
7 | Rajasthan Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 22 | -3 | 21 | T H T H H B |
8 | Sreenidi Deccan | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 19 | B H T H B T |
9 | Dempo | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 19 | B T B T H H |
10 | SC Bengaluru | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 14 | T B H T H H |
11 | Aizawl FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H B H |
12 | Delhi FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: