Phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Phong độ Trau FC gần đây
-
20/02/2025Sporting Clube de GoaTrau FC0 - 0L
-
11/02/2025Chanmari FCTrau FC2 - 1L
-
07/02/2025FC Bengaluru UnitedTrau FC2 - 0L
-
02/02/2025KLASATrau FC0 - 0D
-
25/01/2025Diamond Harbour FCTrau FC1 - 1L
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
-
06/04/2024Trau FCReal Kashmir0 - 0W
-
01/04/2024Trau FCChurchill Brothers0 - 1L
-
24/03/2024Trau FCNeroca FC0 - 0L
-
21/03/2024Neroca FCTrau FC0 - 0L
Thống kê phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Ấn Độ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
-
06/04/2024Trau FCReal Kashmir0 - 0W
-
01/04/2024Trau FCChurchill Brothers0 - 1L
-
24/03/2024Trau FCNeroca FC0 - 0L
-
21/03/2024Neroca FCTrau FC0 - 0L
-
20/02/2025Sporting Clube de GoaTrau FC0 - 0L
-
11/02/2025Chanmari FCTrau FC2 - 1L
-
07/02/2025FC Bengaluru UnitedTrau FC2 - 0L
-
02/02/2025KLASATrau FC0 - 0D
-
25/01/2025Diamond Harbour FCTrau FC1 - 1L
- Kết quả Trau FC mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
- Kết quả Trau FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trau FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trau FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Trau FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 28 | B T H T H H |
2 | Real Kashmir | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 26 | T B T H T T |
3 | Namdhari FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | T H T B H B |
4 | Inter Kashi | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | 25 | B H T B T H |
5 | Shillong Lajong FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 23 | B T B T T H |
6 | Gokulam Kerala FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 22 | T T B B B T |
7 | Rajasthan Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 22 | -3 | 21 | T H T H H B |
8 | Sreenidi Deccan | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 19 | B H T H B T |
9 | Dempo | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 19 | B T B T H H |
10 | SC Bengaluru | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 14 | T B H T H H |
11 | Aizawl FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H B H |
12 | Delhi FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: