Phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Phong độ Trau FC gần đây
-
12/03/2025Trau FCFC Bengaluru United0 - 2L
-
07/03/2025Trau FCSports Academy Tirur2 - 0W
-
01/03/2025Neroca FCTrau FC0 - 0D
-
26/02/2025Trau FCUnited SC Kolkata1 - 0W
-
20/02/2025Sporting Clube de GoaTrau FC1 - 0L
-
11/02/2025Chanmari FCTrau FC2 - 1L
-
07/02/2025FC Bengaluru UnitedTrau FC2 - 0L
-
02/02/2025KLASATrau FC0 - 0D
-
25/01/2025Diamond Harbour FCTrau FC1 - 1L
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
Thống kê phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ấn Độ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
-
12/03/2025Trau FCFC Bengaluru United0 - 2L
-
07/03/2025Trau FCSports Academy Tirur2 - 0W
-
01/03/2025Neroca FCTrau FC0 - 0D
-
26/02/2025Trau FCUnited SC Kolkata1 - 0W
-
20/02/2025Sporting Clube de GoaTrau FC1 - 0L
-
11/02/2025Chanmari FCTrau FC2 - 1L
-
07/02/2025FC Bengaluru UnitedTrau FC2 - 0L
-
02/02/2025KLASATrau FC0 - 0D
-
25/01/2025Diamond Harbour FCTrau FC1 - 1L
- Kết quả Trau FC mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
- Kết quả Trau FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trau FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trau FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trau FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 18 | 21 | 35 | T H H H T T |
2 | Real Kashmir | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | H T T B T T |
3 | Inter Kashi | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Namdhari FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | B H B H T B |
5 | Gokulam Kerala FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 28 | B B T T B T |
6 | Shillong Lajong FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 35 | 6 | 26 | T T H B T B |
7 | Sreenidi Deccan | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 25 | H B T T B T |
8 | Rajasthan Club | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 24 | H H B T B B |
9 | Dempo | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | SC Bengaluru | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 17 | T H H T B B |
11 | Aizawl FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 38 | -16 | 14 | H B H B T B |
12 | Delhi FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: