Phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Phong độ CR Belouizdad gần đây
-
21/11/2024MC AlgerCR Belouizdad1 - 1W
-
10/11/2024ES MostaganemCR Belouizdad0 - 0W
-
25/10/2024MC MagraCR Belouizdad0 - 0L
-
19/10/2024USM AlgerCR Belouizdad0 - 0D
-
13/10/20241 CR BelouizdadEl Bayadh2 - 2L
-
06/10/2024BiskraCR Belouizdad0 - 0D
-
02/10/2024USM KhenchelaCR Belouizdad0 - 0D
-
27/09/2024CR BelouizdadES Setif0 - 0D
-
21/09/20241 CR BelouizdadAS Douanes Ouagadougou1 - 0W
-
Pen [4-3]
-
14/09/2024AS Douanes OuagadougouCR Belouizdad0 - 0L
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp C1 Châu Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
-
21/11/2024MC AlgerCR Belouizdad1 - 1W
-
10/11/2024ES MostaganemCR Belouizdad0 - 0W
-
25/10/2024MC MagraCR Belouizdad0 - 0L
-
19/10/2024USM AlgerCR Belouizdad0 - 0D
-
13/10/20241 CR BelouizdadEl Bayadh2 - 2L
-
06/10/2024BiskraCR Belouizdad0 - 0D
-
02/10/2024USM KhenchelaCR Belouizdad0 - 0D
-
27/09/2024CR BelouizdadES Setif0 - 0D
-
21/09/20241 CR BelouizdadAS Douanes Ouagadougou1 - 0W
-
Pen [4-3]
-
14/09/2024AS Douanes OuagadougouCR Belouizdad0 - 0L
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CR Belouizdad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM Alger | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1 | 5 | 16 | T H T H H T |
2 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | T T H H T B |
3 | CS Constantine | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T T B T B |
4 | Olympique Akbou | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H H B B T |
5 | MC Oran | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T H T T B |
6 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
7 | USM Khenchela | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B T |
8 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H B T B T B |
9 | ASO Chlef | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | H H H B T T |
10 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B H B T T |
11 | JS Saoura | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T B T T B |
12 | ES Mostaganem | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T T B B |
13 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
14 | Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T B B H B |
15 | MC Magra | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 9 | H B T B B T |
16 | El Bayadh | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri