Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0W
-
06/01/2025CS ConstantineBravos do Maquis2 - 0W
-
15/12/2024Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0L
-
08/12/2024CS ConstantineSimba Sports Club0 - 1W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0W
-
27/12/2024JS SaouraCS Constantine1 - 0L
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0W
-
15/11/2024USM KhenchelaCS Constantine0 - 0L
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0W
-
06/01/2025CS ConstantineBravos do Maquis2 - 0W
-
15/12/2024Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0L
-
08/12/2024CS ConstantineSimba Sports Club0 - 1W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0W
-
27/12/2024JS SaouraCS Constantine1 - 0L
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0W
-
15/11/2024USM KhenchelaCS Constantine0 - 0L
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 24 | H T H T T B |
2 | Paradou AC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T T |
3 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T B H H T |
4 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
5 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | H H T B H T |
6 | CS Constantine | 13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B T H H B |
7 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
8 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
9 | CR Belouizdad | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 19 | B T T T T T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H H H B B T |
13 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
14 | El Bayadh | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T B T B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri