Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
-
15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
-
18/02/2025CS ConstantineASO Chlef2 - 1D
-
13/02/2025ES MostaganemCS Constantine0 - 0D
-
31/01/2025CR BelouizdadCS Constantine0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1L
-
05/02/2025Olympique AkbouCS Constantine1 - 0L
-
19/01/2025Simba Sports ClubCS Constantine0 - 0L
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0W
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Olympique AkbouCS Constantine1 - 0L
-
19/01/2025Simba Sports ClubCS Constantine0 - 0L
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0W
-
15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
-
18/02/2025CS ConstantineASO Chlef2 - 1D
-
13/02/2025ES MostaganemCS Constantine0 - 0D
-
31/01/2025CR BelouizdadCS Constantine0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1L
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T B T H H |
3 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
4 | JS kabylie | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B H T H T |
5 | Paradou AC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B B B T T |
6 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
7 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
8 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | B T T T B T |
9 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
10 | El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | T T H T H H |
11 | USM Khenchela | 20 | 6 | 6 | 8 | 17 | 27 | -10 | 24 | B B B B T H |
12 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
13 | MC Oran | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | B B T B B B |
14 | ES Mostaganem | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H H B T B T |
15 | MC Magra | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 21 | -9 | 18 | B H B H B H |
16 | Biskra | 20 | 3 | 8 | 9 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri