Phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Phong độ El Bayadh gần đây
-
15/11/2024El BayadhMC Alger 10 - 0L
-
08/11/2024ASO ChlefEl Bayadh0 - 0L
-
02/11/2024El BayadhParadou AC1 - 1D
-
25/10/20241 JS SaouraEl Bayadh0 - 0L
-
19/10/2024El BayadhMC Magra1 - 0W
-
13/10/20241 CR BelouizdadEl Bayadh2 - 2W
-
07/10/2024USM AlgerEl Bayadh1 - 0L
-
27/09/2024El BayadhBiskra 10 - 0L
-
20/09/2024ES SetifEl Bayadh1 - 0L
-
14/06/20241 El BayadhES Ben Aknoun 11 - 0W
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
-
15/11/2024El BayadhMC Alger 10 - 0L
-
08/11/2024ASO ChlefEl Bayadh0 - 0L
-
02/11/2024El BayadhParadou AC1 - 1D
-
25/10/20241 JS SaouraEl Bayadh0 - 0L
-
19/10/2024El BayadhMC Magra1 - 0W
-
13/10/20241 CR BelouizdadEl Bayadh2 - 2W
-
07/10/2024USM AlgerEl Bayadh1 - 0L
-
27/09/2024El BayadhBiskra 10 - 0L
-
20/09/2024ES SetifEl Bayadh1 - 0L
-
14/06/20241 El BayadhES Ben Aknoun 11 - 0W
- Kết quả El Bayadh mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Bayadh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
El Bayadh (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM Alger | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1 | 5 | 16 | T H T H H T |
2 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | T T H H T B |
3 | CS Constantine | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T T B T B |
4 | Olympique Akbou | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H H B B T |
5 | MC Oran | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T H T T B |
6 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
7 | USM Khenchela | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B T |
8 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H B T B T B |
9 | ASO Chlef | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | H H H B T T |
10 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B H B T T |
11 | JS Saoura | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T B T T B |
12 | ES Mostaganem | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T T B B |
13 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
14 | Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T B B H B |
15 | MC Magra | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 9 | H B T B B T |
16 | El Bayadh | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri